Giá Bạc Thế Giới hôm nay 37.07 USD / lượng

Tên giao dịch quốc tế: SILVER

Giá hiện tại đang giảm 0.2 USD / lượng, tương đương 0.55% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 22/11/2024 | 06:15

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metasl Week; Australian Minerals Economics Pty, Ltd., Silver World Supply & Demand, Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Silver (Handy & Harman), 99.9% grade refined, New York

Biến động Giá Bạc Thế Giới trong 5 năm gần đây: +41,20 %

Giá đạt đỉnh vào 10/2024: 37.66 USD / lượng

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0.00 USD / lượng

USD / toz USD / lượng VNĐ / lượng

Tỉ giá: 1 USD = 25,412.20 VNĐ

Quy đổi: 1 lượng = 1.20565 toz

Giá Bạc Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / lượng Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2024 37.07 -1,59 %
10/2024 37.66 +7,62 %
09/2024 34.79 -0,63 %
08/2024 35.01 -0,09 %
07/2024 35.04 -4,64 %
06/2024 36.67 +13,37 %
05/2024 31.76 +4,52 %
04/2024 30.33 +9,91 %
03/2024 27.32 -1,07 %
02/2024 27.62 -3,73 %
01/2024 28.65 -3,40 %
12/2023 29.62 +7,08 %
11/2023 27.52 +1,91 %
10/2023 26.99 -9,38 %
09/2023 29.53 -1,97 %
08/2023 30.11 +8,86 %
07/2023 27.44 -3,65 %
06/2023 28.44 -7,38 %
05/2023 30.54 +100,00 %
04/2023 0.00 +0 %
03/2023 25.41 -13,14 %
02/2023 28.75 -1,39 %
01/2023 29.15 +9,85 %
12/2022 26.27 +12,30 %
11/2022 23.04 +0,29 %
10/2022 22.98 +5,96 %
09/2022 21.61 -13,46 %
08/2022 24.52 +2,52 %
07/2022 23.90 -9,13 %
06/2022 26.08 -5,33 %
05/2022 27.47 -10,37 %
04/2022 30.32 +3,04 %
03/2022 29.40 +7,92 %
02/2022 27.07 -3,81 %
01/2022 28.10 +2,22 %
12/2021 27.48 -5,17 %
11/2021 28.90 +8,26 %
10/2021 26.51 -9,05 %
09/2021 28.91 -6,55 %
08/2021 30.80 -2,57 %
07/2021 31.59 -7,39 %
06/2021 33.93 +8,08 %
05/2021 31.18 +5,27 %
04/2021 29.54 -7,91 %
03/2021 31.88 -2,34 %
02/2021 32.62 +2,19 %
01/2021 31.91 +14,43 %
12/2020 27.31 -4,69 %
11/2020 28.59 -1,79 %
10/2020 29.10 +22,80 %
07/2020 22.46 +1,01 %
06/2020 22.24 +19,22 %
05/2020 17.96 +5,27 %
04/2020 17.02 -17,22 %
03/2020 19.95 -9,07 %
02/2020 21.76 +0,51 %
01/2020 21.65 +4,74 %
12/2019 20.62 -5,71 %
11/2019 21.80 -