Giá Bột Đậu Nành Thế Giới hôm nay 8.108.119 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEAN MEAL

Giá hiện tại đang giảm 51.822 VNĐ / tấn, tương đương 0.64% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 22/11/2024 | 02:27

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybean meal (any origin), Argentine 45/46% extraction, c.i.f. Rotterdam beginning 1990; previously US 44%

Biến động Giá Bột Đậu Nành Thế Giới trong 5 năm gần đây: -5,11 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 13.592.899 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / ust USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,412.20 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1.10231136 ust

Giá Bột Đậu Nành Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2024 8.108.119 -17,88 %
10/2024 9.557.748 +8,26 %
09/2024 8.767.805 -0,99 %
08/2024 8.854.643 -6,53 %
07/2024 9.433.094 -8,36 %
06/2024 10.221.636 +3,54 %
05/2024 9.860.279 +4,36 %
04/2024 9.430.293 +2,30 %
03/2024 9.213.198 -12,04 %
02/2024 10.322.480 -4,75 %
01/2024 10.812.693 -6,09 %
12/2023 11.470.978 +1,23 %
09/2023 11.329.517 +1,19 %
08/2023 11.195.058 -0,06 %
07/2023 11.202.061 +1,89 %
06/2023 10.990.570 -10,21 %
05/2023 12.112.457 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 13.097.084 -3,79 %
02/2023 13.592.899 +2,85 %
01/2023 13.204.931 +12,20 %
12/2022 11.594.232 -2,48 %
11/2022 11.881.356 +4,80 %
10/2022 11.311.309 -3,65 %
09/2022 11.724.488 -0,23 %
08/2022 11.751.100 +7,10 %
07/2022 10.916.337 -6,81 %
06/2022 11.660.060 -4,14 %
05/2022 12.143.270 -7,61 %
04/2022 13.067.671 +2,86 %
03/2022 12.693.709 +7,55 %
02/2022 11.735.693 +4,91 %
01/2022 11.160.043 +14,04 %
12/2021 9.592.763 +2,86 %
11/2021 9.318.244 +0,93 %
10/2021 9.231.406 -4,84 %
09/2021 9.678.200 -2,27 %
08/2021 9.898.096 -7,58 %
07/2021 10.648.821 -4,17 %
06/2021 11.092.814 -6,49 %
05/2021 11.812.726 -0,37 %
04/2021 11.856.145 +0,37 %
03/2021 11.812.726 -2,11 %
02/2021 12.062.035 +0,52 %
01/2021 11.999.007 +8,01 %
12/2020 11.038.190 +3,83 %
11/2020 10.615.207 +4,01 %
10/2020 10.189.422 +21,24 %
07/2020 8.025.483 +1,17 %
06/2020 7.931.642 -3,99 %
05/2020 8.248.180 -9,51 %
04/2020 9.032.520 +5,46 %
03/2020 8.539.506 +4,30 %
02/2020 8.172.547 -4,59 %
01/2020 8.547.910 +4,67 %
12/2019 8.148.736 -4,59 %
11/2019 8.522.699 -