Giá Bột Đậu Nành Thế Giới hôm nay 8.117.369 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEAN MEAL

Giá hiện tại đang giảm 39.201 VNĐ / tấn, tương đương 0.48% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 21/11/2024 | 22:03

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybean meal (any origin), Argentine 45/46% extraction, c.i.f. Rotterdam beginning 1990; previously US 44%

Biến động Giá Bột Đậu Nành Thế Giới trong 5 năm gần đây: -4,95 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2023: 13.587.283 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / ust USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,401.70 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1.10231136 ust

Giá Bột Đậu Nành Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2024 8.117.369 -17,70 %
10/2024 9.553.799 +8,26 %
09/2024 8.764.182 -0,99 %
08/2024 8.850.984 -6,53 %
07/2024 9.429.196 -8,36 %
06/2024 10.217.413 +3,54 %
05/2024 9.856.205 +4,36 %
04/2024 9.426.396 +2,30 %
03/2024 9.209.392 -12,04 %
02/2024 10.318.215 -4,75 %
01/2024 10.808.225 -6,09 %
12/2023 11.466.239 +1,23 %
09/2023 11.324.836 +1,19 %
08/2023 11.190.433 -0,06 %
07/2023 11.197.433 +1,89 %
06/2023 10.986.029 -10,21 %
05/2023 12.107.452 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 13.091.672 -3,79 %
02/2023 13.587.283 +2,85 %
01/2023 13.199.475 +12,20 %
12/2022 11.589.441 -2,48 %
11/2022 11.876.447 +4,80 %
10/2022 11.306.635 -3,65 %
09/2022 11.719.644 -0,23 %
08/2022 11.746.244 +7,10 %
07/2022 10.911.827 -6,81 %
06/2022 11.655.242 -4,14 %
05/2022 12.138.253 -7,61 %
04/2022 13.062.272 +2,86 %
03/2022 12.688.464 +7,55 %
02/2022 11.730.844 +4,91 %
01/2022 11.155.432 +14,04 %
12/2021 9.588.799 +2,86 %
11/2021 9.314.394 +0,93 %
10/2021 9.227.592 -4,84 %
09/2021 9.674.201 -2,27 %
08/2021 9.894.006 -7,58 %
07/2021 10.644.421 -4,17 %
06/2021 11.088.231 -6,49 %
05/2021 11.807.846 -0,37 %
04/2021 11.851.247 +0,37 %
03/2021 11.807.846 -2,11 %
02/2021 12.057.051 +0,52 %
01/2021 11.994.050 +8,01 %
12/2020 11.033.630 +3,83 %
11/2020 10.610.821 +4,01 %
10/2020 10.185.212 +21,24 %
07/2020 8.022.167 +1,17 %
06/2020 7.928.365 -3,99 %
05/2020 8.244.772 -9,51 %
04/2020 9.028.788 +5,46 %
03/2020 8.535.978 +4,30 %
02/2020 8.169.170 -4,59 %
01/2020 8.544.378 +4,67 %
12/2019 8.145.369 -4,59 %
11/2019 8.519.177 -