Lần cập nhật gần nhất: 22/11/2024 | 07:18
Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.
Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock
Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 15 năm gần đây: +48,40 %
Giá đạt đỉnh vào 04/2011: 6,616.51 USD / tấn
Giá chạm đáy vào 05/2019: 2,050.96 USD / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
11/2024 | 6,502.98 | +7,85 % |
10/2024 | 5,992.61 | +9,30 % |
09/2024 | 5,435.28 | +7,32 % |
08/2024 | 5,037.34 | +0,44 % |
07/2024 | 5,015.08 | +3,01 % |
06/2024 | 4,864.06 | +1,30 % |
05/2024 | 4,800.79 | +13,28 % |
04/2024 | 4,163.43 | -3,71 % |
03/2024 | 4,317.75 | +0,92 % |
02/2024 | 4,278.07 | +2,96 % |
01/2024 | 4,151.30 | -0,53 % |
12/2023 | 4,173.35 | +11,91 % |
11/2023 | 3,676.21 | +12,35 % |