Lần cập nhật gần nhất: 23/11/2024 | 15:03
Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.
Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock
Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 1 năm gần đây: +44,89 %
Giá đạt đỉnh vào 11/2024: 169.559.319 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 11/2023: 93.440.022 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
11/2024 | 169.559.319 | +10,17 % |
10/2024 | 152.317.043 | +9,30 % |
09/2024 | 138.151.143 | +7,32 % |
08/2024 | 128.036.646 | +0,44 % |
07/2024 | 127.470.682 | +3,01 % |
06/2024 | 123.632.217 | +1,30 % |
05/2024 | 122.023.984 | +13,28 % |
04/2024 | 105.823.977 | -3,71 % |
03/2024 | 109.746.497 | +0,92 % |
02/2024 | 108.737.849 | +2,96 % |
01/2024 | 105.515.779 | -0,53 % |
12/2023 | 106.076.139 | +11,91 % |
11/2023 | 93.440.022 | - |