Lần cập nhật gần nhất: 24/11/2024 | 16:33
Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.
Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock
Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 5 năm gần đây: +66,43 %
Giá đạt đỉnh vào 11/2024: 169.589.338 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 06/2020: 53.820.893 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
11/2024 | 169.589.338 | +10,17 % |
10/2024 | 152.344.010 | +9,30 % |
09/2024 | 138.175.602 | +7,32 % |
08/2024 | 128.059.314 | +0,44 % |
07/2024 | 127.493.250 | +3,01 % |
06/2024 | 123.654.105 | +1,30 % |
05/2024 | 122.045.587 | +13,28 % |
04/2024 | 105.842.713 | -3,71 % |
03/2024 | 109.765.927 | +0,92 % |
02/2024 | 108.757.100 | +2,96 % |
01/2024 | 105.534.460 | -0,53 % |
12/2023 | 106.094.919 | +11,91 % |
11/2023 | 93.456.565 | +12,35 % |