Lần cập nhật gần nhất: 22/11/2024 | 07:00
Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.
Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock
Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 15 năm gần đây: +48,40 %
Giá đạt đỉnh vào 04/2011: 168.141.675 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 05/2019: 52.119.416 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
11/2024 | 165.254.910 | +7,85 % |
10/2024 | 152.285.282 | +9,30 % |
09/2024 | 138.122.336 | +7,32 % |
08/2024 | 128.009.948 | +0,44 % |
07/2024 | 127.444.103 | +3,01 % |
06/2024 | 123.606.437 | +1,30 % |
05/2024 | 121.998.540 | +13,28 % |
04/2024 | 105.801.911 | -3,71 % |
03/2024 | 109.723.613 | +0,92 % |
02/2024 | 108.715.175 | +2,96 % |
01/2024 | 105.493.778 | -0,53 % |
12/2023 | 106.054.021 | +11,91 % |
11/2023 | 93.420.538 | +12,35 % |