Giá Cà Phê Arabica Thế Giới hôm nay: 6,670.97 USD / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COFFEE ARABICA

Lần cập nhật gần nhất: 24/11/2024 | 12:03

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; Complete Coffee Coverage; World Bank.

Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, other mild Arabicas, average New York and Bremen/Hamburg markets, ex-dock

Biến động Giá Cà Phê Arabica Thế Giới trong 3 năm gần đây: +32,89 %

Giá đạt đỉnh vào 11/2024: 6,670.97 USD / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 3,222.06 USD / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 254.22 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Cà Phê Arabica Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2024 6,670.97 +10,17 %
10/2024 5,992.61 +9,30 %
09/2024 5,435.28 +7,32 %
08/2024 5,037.34 +0,44 %
07/2024 5,015.08 +3,01 %
06/2024 4,864.06 +1,30 %
05/2024 4,800.79 +13,28 %
04/2024 4,163.43 -3,71 %
03/2024 4,317.75 +0,92 %
02/2024 4,278.07 +2,96 %
01/2024 4,151.30 -0,53 %
12/2023 4,173.35 +11,91 %
11/2023 3,676.21 +12,35 %
10/2023 3,222.06 -4,96 %
09/2023 3,381.89 -7,50 %
08/2023 3,635.42 -0,52 %
07/2023 3,654.16 -7,87 %
06/2023 3,941.87 -6,18 %
05/2023 4,185.48 +10,18 %
04/2023 3,759.54 -9,48 %
03/2023 4,116.03 +3,91 %
02/2023 3,955.09 +6,81 %
01/2023 3,685.69 -1,99 %
12/2022 3,758.88 -2,25 %
11/2022 3,843.32 -27,13 %
10/2022 4,886.11 -6,20 %
09/2022 5,189.24 +7,57 %
08/2022 4,796.16 -2,94 %
07/2022 4,937.25 -3,34 %
06/2022 5,102.16 +4,03 %
05/2022 4,896.47 -1,96 %
04/2022 4,992.37 -2,98 %
03/2022 5,141.18 -0,54 %
02/2022 5,168.74 +3,77 %
01/2022 4,973.63 -2,90 %
12/2021 5,118.03 +12,52 %
11/2021 4,477.15 -