Giá Cà Phê Robusta Thế Giới hôm nay 5,317.00 UScents / kg

Tên giao dịch quốc tế: COFFEE ROBUSTA

Giá hiện tại đang giảm 35 UScents / kg, tương đương 0.65% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 31/03/2025 | 20:24

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: International Coffee Organization; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Coffee (ICO), International Coffee Organization indicator price, Robustas, average New York and Le Havre/Marseilles markets, ex-dock

Biến động Giá Cà Phê Robusta Thế Giới trong 10 năm gần đây: +99,96 %

Giá đạt đỉnh vào 02/2025: 5,732.00 UScents / kg

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0.00 UScents / kg

UScents / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 255.76 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Cà Phê Robusta Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo UScents / kg Giá tăng giảm % so với tháng trước
03/2025 5,317.00 -7,81 %
02/2025 5,732.00 +15,02 %
01/2025 4,871.00 -11,21 %
12/2024 5,417.00 +12,44 %
11/2024 4,743.00 +46,36 %
12/2023 2,544.00 +100,00 %
10/2023 0.00 +0 %
09/2023 2,494.00 -5,49 %
08/2023 2,631.00 +5,32 %
07/2023 2,491.00 -2,49 %
06/2023 2,553.00 +5,72 %
05/2023 2,407.00 -0,04 %
04/2023 2,408.00 +99,91 %
10/2017 2.17 -0,80 %
09/2017 2.19 -5,39 %
08/2017 2.30 -0,40 %
07/2017 2.31 +2,85 %
06/2017 2.25 +3,52 %
05/2017 2.17 -5,30 %
04/2017 2.28 -3,04 %
03/2017 2.35 +0,23 %
02/2017 2.35 -1,72 %
01/2017 2.39 +5,97 %
12/2016 2.25 -1,83 %
11/2016 2.29 +0,07 %
10/2016 2.29 +6,53 %
09/2016 2.14 +5,25 %
08/2016 2.02 +1,06 %
07/2016 2.00 +5,37 %
06/2016 1.89 +2,34 %
05/2016 1.85 +4,46 %
04/2016 1.77 +5,71 %
03/2016 1.67 +2,06 %
02/2016 1.63 -0,91 %
01/2016 1.65 -6,11 %
12/2015 1.75 -3,11 %
11/2015 1.80 -1,27 %
10/2015 1.83 +1,56 %
09/2015 1.80 -5,27 %
08/2015 1.89 -1,57 %
07/2015 1.92 -3,58 %
06/2015 1.99 +2,97 %
05/2015 1.93 -5,14 %
04/2015 2.03 -0,11 %
03/2015 2.03 -