Giá Dầu Đậu Nành Thế Giới hôm nay 23.087.956 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEAN OIL

Giá hiện tại đang giảm 308.738 VNĐ / tấn, tương đương 1.33% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 14/03/2025 | 00:33

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybean oil (Any origin), crude, f.o.b. ex-mill Netherlands

Biến động Giá Dầu Đậu Nành Thế Giới trong 5 năm gần đây: +29,91 %

Giá đạt đỉnh vào 05/2022: 47.253.686 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 05/2020: 14.594.866 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 254.62 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Dầu Đậu Nành Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
03/2025 23.087.956 -12,11 %
02/2025 25.883.434 +12,32 %
01/2025 22.695.017 -3,24 %
12/2024 23.430.374 -8,70 %
11/2024 25.468.042 +3,92 %
10/2024 24.468.855 +3,62 %
09/2024 23.581.936 -1,21 %
08/2024 23.868.220 -3,65 %
07/2024 24.738.298 -3,11 %
06/2024 25.507.335 +5,28 %
05/2024 24.160.117 -11,94 %
04/2024 27.045.410 +6,23 %
03/2024 25.361.387 -1,93 %
02/2024 25.849.753 -4,56 %
01/2024 27.028.570 -6,48 %
12/2023 28.779.954 -8,93 %
10/2023 31.350.895 -12,32 %
09/2023 35.212.922 +4,22 %
08/2023 33.725.368 -8,19 %
07/2023 36.487.166 +29,00 %
06/2023 25.905.888 -11,85 %
05/2023 28.976.423 -7,01 %
04/2023 31.008.477 -9,30 %
03/2023 33.893.770 -2,09 %
02/2023 34.601.060 -4,02 %
01/2023 35.993.186 -12,51 %
12/2022 40.495.140 -1,58 %
11/2022 41.135.069 +15,16 %
10/2022 34.898.571 -8,38 %
09/2022 37.823.157 +2,57 %
08/2022 36.852.037 +5,27 %
07/2022 34.909.797 -26,32 %
06/2022 44.098.950 -7,15 %
05/2022 47.253.686 +16,42 %
04/2022 39.495.953 -1,81 %
03/2022 40.208.856 +9,33 %
02/2022 36.459.099 +13,30 %
01/2022 31.609.112 +2,61 %
12/2021 30.783.941 -11,73 %
11/2021 34.393.364 +5,39 %
10/2021 32.540.938 -0,43 %
09/2021 32.681.274 -8,38 %
08/2021 35.420.618 +0,43 %
07/2021 35.269.056 -4,74 %
06/2021 36.941.852 +5,47 %
05/2021 34.921.024 +15,11 %
04/2021 29.644.419 +5,17 %
03/2021 28.111.958 +10,90 %
02/2021 25.047.036 +4,82 %
01/2021 23.840.153 +11,66 %
12/2020 21.061.515 +10,18 %
11/2020 18.917.192 +1,78 %
10/2020 18.580.387 +15,11 %
07/2020 15.773.682 +2,53 %
06/2020 15.375.130 +5,07 %
05/2020 14.594.866 -3,69 %
04/2020 15.133.754 -6,94 %
03/2020 16.183.461 -