Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới hôm nay 9.704.924 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEANS

Giá hiện tại đang giảm 68.195 VNĐ / tấn, tương đương 0.69% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 30/01/2025 | 13:57

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybeans (US), c.i.f. Rotterdam

Biến động Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới trong 3 năm gần đây: -27,39 %

Giá đạt đỉnh vào 06/2022: 15.572.022 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

UScents / bu USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 250.81 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 36.7437 bu

Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
01/2025 9.704.924 +6,04 %
12/2024 9.118.814 +0,33 %
11/2024 9.088.494 -6,58 %
10/2024 9.686.493 +6,76 %
09/2024 9.031.266 -5,16 %
08/2024 9.497.574 -11,41 %
07/2024 10.581.326 -4,92 %
06/2024 11.102.006 +4,89 %
05/2024 10.559.485 -4,20 %
04/2024 11.003.399 +5,51 %
03/2024 10.397.475 -8,04 %
02/2024 11.233.789 -6,26 %
01/2024 11.936.476 -1,35 %
12/2023 12.097.749 +1,56 %
11/2023 11.908.830 +1,33 %
10/2023 11.749.861 -7,10 %
09/2023 12.583.871 -4,82 %
08/2023 13.189.795 -8,45 %
07/2023 14.304.880 +16,51 %
06/2023 11.943.388 -11,44 %
05/2023 13.309.597 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 13.684.026 -3,75 %
02/2023 14.196.597 +1,05 %
01/2023 14.046.843 +3,53 %
12/2022 13.550.400 +4,10 %
11/2022 12.995.070 +1,69 %
10/2022 12.775.094 -2,61 %
09/2022 13.109.159 -3,59 %
08/2022 13.579.153 -2,51 %
07/2022 13.920.129 -11,87 %
06/2022 15.572.022 +0,28 %
05/2022 15.528.248 +3,88 %
04/2022 14.925.733 -1,88 %
03/2022 15.206.808 +10,10 %
02/2022 13.671.309 +9,57 %
01/2022 12.362.697 -