Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới hôm nay 361.46 USD / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SOYBEANS

Giá hiện tại đang giảm 2.48 USD / tấn, tương đương 0.68% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 21/11/2024 | 21:45

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: ISTA Mielke GmbH, Oil World; US Department of Agriculture; World Bank.

Thông tin thêm: Soybeans (US), c.i.f. Rotterdam

Biến động Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới trong 5 năm gần đây: +5,42 %

Giá đạt đỉnh vào 06/2022: 620.88 USD / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0.00 USD / tấn

UScents / bu USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 254.02 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 36.7437 bu

Giá Đậu Nành - Đậu Tương Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2024 361.46 -6,85 %
10/2024 386.21 +6,76 %
09/2024 360.09 -5,16 %
08/2024 378.68 -11,41 %
07/2024 421.89 -4,92 %
06/2024 442.65 +4,89 %
05/2024 421.02 -4,20 %
04/2024 438.72 +5,51 %
03/2024 414.56 -8,04 %
02/2024 447.91 -6,26 %
01/2024 475.92 -1,35 %
12/2023 482.35 +1,56 %
11/2023 474.82 +1,33 %
10/2023 468.48 -7,10 %
09/2023 501.74 -4,82 %
08/2023 525.89 -8,45 %
07/2023 570.35 +16,51 %
06/2023 476.20 -11,44 %
05/2023 530.67 +100,00 %
04/2023 0.00 +0 %
03/2023 545.60 -3,75 %
02/2023 566.04 +1,05 %
01/2023 560.07 +3,53 %
12/2022 540.27 +4,10 %
11/2022 518.13 +1,69 %
10/2022 509.36 -2,61 %
09/2022 522.68 -3,59 %
08/2022 541.42 -2,51 %
07/2022 555.01 -11,87 %
06/2022 620.88 +0,28 %
05/2022 619.13 +3,88 %
04/2022 595.11 -1,88 %
03/2022 606.32 +10,10 %
02/2022 545.09 +9,57 %
01/2022 492.92 +9,10 %
12/2021 448.05 -2,51 %
11/2021 459.30 -0,49 %
10/2021 461.54 -2,29 %
09/2021 472.11 -4,94 %
08/2021 495.44 -3,44 %
07/2021 512.48 -9,59 %
06/2021 561.63 +0,41 %
05/2021 559.33 +5,61 %
04/2021 527.96 +2,02 %
03/2021 517.31 +2,87 %
02/2021 502.47 +4,07 %
01/2021 482.03 +10,35 %
12/2020 432.15 +10,14 %
11/2020 388.34 +0,14 %
10/2020 387.79 +16,03 %
07/2020 325.64 +5,16 %
06/2020 308.83 -1,44 %
05/2020 313.28 -3,72 %
04/2020 324.95 -0,99 %
03/2020 328.17 +2,13 %
02/2020 321.18 -7,45 %
01/2020 345.12 +6,67 %
12/2019 322.10 -6,13 %
11/2019 341.86 -