Giá Đồng Thế Giới hôm nay 408.50 UScents / lb

Tên giao dịch quốc tế: COPPER

Giá hiện tại đang giảm 4 UScents / lb, tương đương 0.97% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 24/11/2024 | 05:00

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price

Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 3 năm gần đây: -7,11 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 475.05 UScents / lb

Giá chạm đáy vào 11/2022: 337.88 UScents / lb

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 254.22 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đồng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo UScents / lb Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2024 408.50 -11,43 %
10/2024 455.20 +7,32 %
09/2024 421.90 +0,55 %
08/2024 419.60 -4,37 %
07/2024 437.95 -5,66 %
06/2024 462.75 +1,74 %
05/2024 454.70 +10,71 %
04/2024 406.00 +5,30 %
03/2024 384.47 -1,29 %
02/2024 389.42 +0,07 %
01/2024 389.15 +1,85 %
12/2023 381.94 +4,75 %
11/2023 363.79 -2,64 %
10/2023 373.40 -2,27 %
09/2023 381.87 -5,07 %
08/2023 401.22 +6,18 %
07/2023 376.43 +3,38 %
06/2023 363.72 -7,21 %
05/2023 389.95 -4,82 %
04/2023 408.75 -0,03 %
03/2023 408.88 -3,07 %
02/2023 421.42 +9,36 %
01/2023 381.97 +2,38 %
12/2022 372.87 +9,38 %
11/2022 337.88 -0,75 %
10/2022 340.43 -3,34 %
09/2022 351.80 -2,10 %
08/2022 359.20 -0,61 %
07/2022 361.38 -18,67 %
06/2022 428.85 -2,30 %
05/2022 438.70 -8,29 %
04/2022 475.05 +5,76 %
03/2022 447.70 +3,45 %
02/2022 432.25 -3,16 %
01/2022 445.92 +4,42 %
12/2021 426.20 -2,66 %
11/2021 437.53 -