Giá Đồng Thế Giới hôm nay 236.280.093 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COPPER

Giá hiện tại đang giảm 829.402 VNĐ / tấn, tương đương 0.35% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 30/01/2025 | 12:39

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price

Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 5 năm gần đây: +34,45 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 262.671.670 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2020: 122.972.696 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 250.81 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đồng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
01/2025 236.280.093 +3,12 %
12/2024 228.915.001 -5,62 %
11/2024 241.770.735 -4,11 %
10/2024 251.695.914 +7,32 %
09/2024 233.283.186 +0,55 %
08/2024 232.011.436 -4,37 %
07/2024 242.157.789 -5,66 %
06/2024 255.870.572 +1,74 %
05/2024 251.419.447 +10,71 %
04/2024 224.491.523 +5,30 %
03/2024 212.586.837 -1,29 %
02/2024 215.323.864 +0,07 %
01/2024 215.174.572 +1,85 %
12/2023 211.187.912 +4,75 %
11/2023 201.152.146 -2,64 %
10/2023 206.465.849 -2,27 %
09/2023 211.149.207 -5,07 %
08/2023 221.848.495 +6,18 %
07/2023 208.141.241 +3,38 %
06/2023 201.113.440 -7,21 %
05/2023 215.616.920 -4,82 %
04/2023 226.012.094 -0,03 %
03/2023 226.083.975 -3,07 %
02/2023 233.017.777 +9,36 %
01/2023 211.204.500 +2,38 %
12/2022 206.172.793 +9,38 %
11/2022 186.825.605 -0,75 %
10/2022 188.235.589 -3,34 %
09/2022 194.522.458 -2,10 %
08/2022 198.614.175 -0,61 %
07/2022 199.819.573 -18,67 %
06/2022 237.126.083 -2,30 %
05/2022 242.572.490 -8,29 %
04/2022 262.671.670 +5,76 %
03/2022 247.548.903 +3,45 %
02/2022 239.006.061 -3,16 %
01/2022 246.564.680 +4,42 %
12/2021 235.660.806 -2,66 %
11/2021 241.925.557 +6,37 %
10/2021 226.509.735 -6,60 %
09/2021 241.450.033 -2,56 %
08/2021 247.631.844 +4,28 %
07/2021 237.043.143 -8,92 %
06/2021 258.192.898 +4,42 %
05/2021 246.791.383 +10,29 %
04/2021 221.406.147 -2,14 %
03/2021 226.150.327 +6,05 %
02/2021 212.459.662 +5,89 %
01/2021 199.948.960 +2,51 %
12/2020 194.934.947 +9,05 %
11/2020 177.295.000 +5,02 %
10/2020 168.388.548 +0,13 %
09/2020 168.165.162 +3,07 %
08/2020 162.999.645 +7,90 %
07/2020 150.121.794 +10,06 %
06/2020 135.026.675 +3,97 %
05/2020 129.663.207 +5,16 %
04/2020 122.972.696 -14,39 %
03/2020 140.666.609 +0,94 %
02/2020 139.339.566 -11,15 %
01/2020 154.877.033 -