Giá hiện tại đang giảm 967.636 VNĐ / tấn, tương đương 0.41% so với giá trước đó.
Lần cập nhật gần nhất: 30/01/2025 | 12:57
Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.
Thông tin thêm: Copper (LME), grade A, minimum 99.9935% purity, cathodes and wire bar shapes, settlement price
Biến động Giá Đồng Thế Giới trong 15 năm gần đây: +21,55 %
Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 262.671.670 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 01/2016: 112.156.794 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
01/2025 | 236.141.859 | +3,06 % |
12/2024 | 228.915.001 | -5,62 % |
11/2024 | 241.770.735 | -4,11 % |
10/2024 | 251.695.914 | +7,32 % |
09/2024 | 233.283.186 | +0,55 % |
08/2024 | 232.011.436 | -4,37 % |
07/2024 | 242.157.789 | -5,66 % |
06/2024 | 255.870.572 | +1,74 % |
05/2024 | 251.419.447 | +10,71 % |
04/2024 | 224.491.523 | +5,30 % |
03/2024 | 212.586.837 | -1,29 % |
02/2024 | 215.323.864 | +0,07 % |
01/2024 | 215.174.572 | +1,85 % |