Giá Đường Thế Giới hôm nay 11.973.049 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: SUGAR

Giá hiện tại đang giảm 151.203 VNĐ / tấn, tương đương 1.25% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 21/11/2024 | 21:39

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: International Sugar Organization; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Sugar (world), International Sugar Agreement (ISA) daily price, raw, f.o.b. and stowed at greater Caribbean ports

Biến động Giá Đường Thế Giới trong 5 năm gần đây: +41,86 %

Giá đạt đỉnh vào 11/2023: 15.221.116 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

UScents / lb USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 UScents = 254.02 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 2204.62262 lb

Giá Đường Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2024 11.973.049 -5,43 %
10/2024 12.622.662 +13,75 %
09/2024 10.886.626 +2,21 %
08/2024 10.645.821 -6,84 %
07/2024 11.373.836 +9,80 %
06/2024 10.259.413 -6,11 %
05/2024 10.886.626 -15,74 %
04/2024 12.600.262 +3,56 %
03/2024 12.152.252 -11,06 %
02/2024 13.496.280 +15,02 %
01/2024 11.469.038 -26,22 %
12/2023 14.476.300 -5,15 %
11/2023 15.221.116 +2,43 %
10/2023 14.851.508 +5,47 %
09/2023 14.039.491 +3,67 %
08/2023 13.524.281 +5,59 %
07/2023 12.768.265 -9,74 %
06/2023 14.011.491 -5,32 %
05/2023 14.756.306 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 11.233.833 -8,18 %
02/2023 12.152.252 +7,60 %
01/2023 11.228.233 +2,64 %
12/2022 10.931.427 +8,04 %
11/2022 10.052.209 +1,50 %
10/2022 9.901.006 -1,24 %
09/2022 10.024.208 +1,96 %
08/2022 9.828.204 -2,96 %
07/2022 10.119.410 -7,36 %
06/2022 10.864.226 +1,24 %
05/2022 10.729.823 -1,88 %
04/2022 10.931.427 +9,53 %
03/2022 9.889.805 -1,81 %
02/2022 10.069.009 -4,56 %
01/2022 10.528.219 +0,53 %
12/2021 10.472.217 -3,05 %
11/2021 10.791.424 -5,19 %
10/2021 11.351.436 +2,12 %
09/2021 11.110.631 +9,63 %
08/2021 10.041.008 +0,22 %
07/2021 10.018.608 +2,91 %
06/2021 9.727.402 +1,84 %
05/2021 9.548.198 +13,55 %
04/2021 8.254.571 -12,08 %
03/2021 9.251.392 +4,24 %
02/2021 8.859.384 +2,28 %
01/2021 8.657.780 +6,08 %
12/2020 8.131.369 +0,76 %
11/2020 8.069.768 +1,73 %
10/2020 7.929.765 +15,75 %
07/2020 6.680.939 +8,55 %
06/2020 6.109.727 +4,40 %
05/2020 5.840.921 -0,29 %
04/2020 5.857.722 -35,56 %
03/2020 7.940.965 -2,54 %
02/2020 8.142.569 +7,63 %
01/2020 7.520.956 +3,57 %
12/2019 7.252.151 +4,02 %
11/2019 6.960.944 -