Giá gạo Thái Lan 5% tấm

Tên giao dịch quốc tế: RICE THAILAND 5%
1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: US Department of Agricuture; World Bank.

Thông tin thêm: Rice (Thailand), 5% broken, white rice (WR), milled, indicative price based on weekly surveys of export transactions, government standard, f.o.b. Bangkok

Biến động Giá Gạo Thái Lan 5% Tấm trong 10 năm gần đây: -1,27 %

Giá đạt đỉnh vào 06/2017: 11.715.744 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 09/2015: 9.132.141 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,580.23 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Gạo Thái Lan 5% Tấm
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2017 10.078.609 -2,03 %
09/2017 10.283.251 +2,24 %
08/2017 10.053.029 -6,11 %
07/2017 10.666.954 -9,83 %
06/2017 11.715.744 +8,08 %
05/2017 10.769.275 +9,74 %
04/2017 9.720.486 +2,63 %
03/2017 9.464.684 +0,81 %
02/2017 9.387.943 -2,72 %
01/2017 9.643.745 +1,06 %
12/2016 9.541.424 +2,14 %
11/2016 9.336.783 -1,10 %
10/2016 9.439.103 -4,07 %
09/2016 9.822.807 -8,07 %
08/2016 10.615.794 -6,51 %
07/2016 11.306.460 +0,23 %
06/2016 11.280.880 +1,81 %
05/2016 11.076.238 +8,78 %
04/2016 10.104.189 +2,78 %
03/2016 9.822.807 0,00 %
02/2016 9.822.807 +3,91 %
01/2016 9.439.103 +1,63 %
12/2015 9.285.622 -1,38 %
11/2015 9.413.523 -1,36 %
10/2015 9.541.424 +4,29 %
09/2015 9.132.141 -4,48 %
08/2015 9.541.424 -5,09 %
07/2015 10.027.449 +4,08 %
06/2015 9.618.165 -1,33 %
05/2015 9.746.066 -4,72 %
04/2015 10.206.510 -