Giá Gạo Thế Giới hôm nay 0.68 USD / tấn

Tên giao dịch quốc tế: RICE

Giá hiện tại đang tăng 0 USD / tấn, tương đương 0.24% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 18/12/2024 | 08:33

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Chicago Board of Trade (CBOT)

Thông tin thêm: Rough Rice futures so called US. No. 2 are traded in the Chicago Board of Trade (CBOT). The standard contract unit is 2,000 hundredweights (CWT) an equivalent of 91 Metric Tons. The biggest exporters of rice are Thailand, Vietnam, India and the United States. The biggest consumer of rice is China, followed by India, Indonesia, Bangladesh and Vietnam.

Biến động Giá Gạo Thế Giới trong 5 năm gần đây: +15,38 %

Giá đạt đỉnh vào 05/2024: 0.86 USD / tấn

Giá chạm đáy vào 01/2021: 0.56 USD / tấn

USD / CWT USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,389.20 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 0.0455 CWT

Giá Gạo Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2024 0.68 +1,07 %
11/2024 0.67 -3,20 %
10/2024 0.70 +1,61 %
09/2024 0.68 +0,35 %
08/2024 0.68 -13,02 %
07/2024 0.77 -3,31 %
06/2024 0.80 -7,75 %
05/2024 0.86 +13,67 %
04/2024 0.74 -14,21 %
03/2024 0.85 +1,42 %
02/2024 0.83 +1,72 %
01/2024 0.82 +6,07 %
12/2023 0.77 +4,84 %
11/2023 0.73 +1,27 %
10/2023 0.72 -5,12 %
09/2023 0.76 +7,59 %
08/2023 0.70 -19,73 %
07/2023 0.84 +7,67 %
06/2023 0.78 -1,43 %
05/2023 0.79 -1,41 %
04/2023 0.80 +3,56 %
03/2023 0.77 -6,22 %
02/2023 0.82 +0,06 %
01/2023 0.82 +0,67 %
12/2022 0.81 +7,83 %
11/2022 0.75 -4,34 %
10/2022 0.78 -1,63 %
09/2022 0.79 +3,35 %
08/2022 0.77 +4,65 %
07/2022 0.73 -9,32 %
06/2022 0.80 +2,90 %
05/2022 0.78 +6,23 %
04/2022 0.73 +4,93 %
03/2022 0.69 +1,87 %
02/2022 0.68 +0,57 %
01/2022 0.68 +3,80 %
12/2021 0.65 +7,13 %
11/2021 0.60 -3,84 %
10/2021 0.63 +5,04 %
09/2021 0.60 -4,47 %
08/2021 0.62 +1,61 %
07/2021 0.61 +1,19 %
06/2021 0.61 -0,75 %
05/2021 0.61 +1,23 %
04/2021 0.60 +3,66 %
03/2021 0.58 -5,49 %
02/2021 0.61 +9,00 %
01/2021 0.56 -3,39 %
12/2020 0.58 +0,95 %
11/2020 0.57 -1,16 %
10/2020 0.58 -