Giá Chì Thế Giới hôm nay 49.945.476 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: LEAD

Giá hiện tại đang tăng 435.548 VNĐ / tấn, tương đương 0.88% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 20/04/2025 | 22:48

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Lead (LME), refined, 99.97% purity, settlement price

Biến động Giá Chì Thế Giới trong 5 năm gần đây: +9,50 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 62.856.375 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 05/2020: 42.180.789 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,925.50 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Chì Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2025 49.945.476 -3,53 %
03/2025 51.711.002 +1,96 %
02/2025 50.699.908 +0,03 %
01/2025 50.684.353 -6,65 %
12/2024 54.054.668 +2,11 %
11/2024 52.913.946 -3,58 %
10/2024 54.806.507 +2,13 %
09/2024 53.639.860 -1,91 %
08/2024 54.663.917 -5,48 %
07/2024 57.658.312 -2,47 %
06/2024 59.084.215 +2,50 %
05/2024 57.606.461 +8,91 %
04/2024 52.471.138 -3,18 %
03/2024 54.141.259 -4,54 %
02/2024 56.597.700 +6,81 %
01/2024 52.745.430 -2,61 %
12/2023 54.119.481 -2,63 %
11/2023 55.545.384 -3,62 %
10/2023 57.554.610 +1,08 %
09/2023 56.932.398 +1,89 %
08/2023 55.856.490 +2,78 %
07/2023 54.300.960 +1,42 %
06/2023 53.529.676 -5,27 %
05/2023 56.349.074 +0,55 %
04/2023 56.037.968 +2,05 %
03/2023 54.890.765 -1,62 %
02/2023 55.778.713 -8,60 %
01/2023 60.574.931 +9,14 %
12/2022 55.039.837 +5,63 %
11/2022 51.941.739 +6,31 %
10/2022 48.662.164 -5,67 %
09/2022 51.423.229 -2,71 %
08/2022 52.816.725 +4,90 %
07/2022 50.230.656 -11,85 %
06/2022 56.180.559 -4,25 %
05/2022 58.565.705 -7,33 %
04/2022 62.856.375 +2,31 %
03/2022 61.404.547 +4,37 %
02/2022 58.721.258 -0,57 %
01/2022 59.058.289 +0,02 %
12/2021 59.045.326 -4,69 %
11/2021 61.812.873 +11,36 %
10/2021 54.793.544 -6,84 %
09/2021 58.539.779 -5,36 %
08/2021 61.676.765 +4,49 %
07/2021 58.909.217 +3,10 %
06/2021 57.081.470 +2,69 %
05/2021 55.545.384 +7,77 %
04/2021 51.228.788 -4,68 %
03/2021 53.626.897 +2,13 %
02/2021 52.486.175 +1,57 %
01/2021 51.663.040 -3,51 %
12/2020 53.477.825 +12,24 %
11/2020 46.931.636 +0,76 %
10/2020 46.575.161 +1,14 %
07/2020 46.043.688 +6,32 %
06/2020 43.133.551 +2,21 %
05/2020 42.180.789 -7,16 %
04/2020 45.201.109 -