Giá Chì Thế Giới hôm nay 50.239.004 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: LEAD

Giá hiện tại đang tăng 374.446 VNĐ / tấn, tương đương 0.75% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 05/02/2025 | 18:42

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Lead (LME), refined, 99.97% purity, settlement price

Biến động Giá Chì Thế Giới trong 5 năm gần đây: +5,32 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 61.340.820 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 05/2020: 41.163.751 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,300.40 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Chì Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
02/2025 50.239.004 +1,55 %
01/2025 49.462.282 -6,65 %
12/2024 52.751.334 +2,11 %
11/2024 51.638.116 -3,58 %
10/2024 53.485.046 +2,13 %
09/2024 52.346.528 -1,91 %
08/2024 53.345.893 -5,48 %
07/2024 56.268.090 -2,47 %
06/2024 57.659.612 +2,50 %
05/2024 56.217.489 +8,91 %
04/2024 51.205.986 -3,18 %
03/2024 52.835.837 -4,54 %
02/2024 55.233.050 +6,81 %
01/2024 51.473.664 -2,61 %
12/2023 52.814.585 -2,63 %
11/2023 54.206.107 -3,62 %
10/2023 56.166.888 +1,08 %
09/2023 55.559.678 +1,89 %
08/2023 54.509.712 +2,78 %
07/2023 52.991.688 +1,42 %
06/2023 52.239.001 -5,27 %
05/2023 54.990.419 +0,55 %
04/2023 54.686.815 +2,05 %
03/2023 53.567.272 -1,62 %
02/2023 54.433.811 -8,60 %
01/2023 59.114.385 +9,14 %
12/2022 53.712.749 +5,63 %
11/2022 50.689.351 +6,31 %
10/2022 47.488.851 -5,67 %
09/2022 50.183.343 -2,71 %
08/2022 51.543.240 +4,90 %
07/2022 49.019.525 -11,85 %
06/2022 54.825.967 -4,25 %
05/2022 57.153.604 -7,33 %
04/2022 61.340.820 +2,31 %
03/2022 59.923.997 +4,37 %
02/2022 57.305.406 -0,57 %
01/2022 57.634.311 +0,02 %
12/2021 57.621.661 -4,69 %
11/2021 60.322.479 +11,36 %
10/2021 53.472.395 -6,84 %
09/2021 57.128.303 -5,36 %
08/2021 60.189.652 +4,49 %
07/2021 57.488.834 +3,10 %
06/2021 55.705.156 +2,69 %
05/2021 54.206.107 +7,77 %
04/2021 49.993.590 -4,68 %
03/2021 52.333.877 +2,13 %
02/2021 51.220.660 +1,57 %
01/2021 50.417.372 -3,51 %
12/2020 52.188.400 +12,24 %
11/2020 45.800.049 +0,76 %
10/2020 45.452.169 +1,14 %
07/2020 44.933.510 +6,32 %
06/2020 42.093.541 +2,21 %
05/2020 41.163.751 -7,16 %
04/2020 44.111.247 -5,98 %
03/2020 46.748.814 -1,75 %
02/2020 47.564.752 -