Giá Chì Thế Giới hôm nay 50.564.553 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: LEAD

Giá hiện tại đang tăng 305.526 VNĐ / tấn, tương đương 0.61% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 21/12/2024 | 23:24

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Lead (LME), refined, 99.97% purity, settlement price

Biến động Giá Chì Thế Giới trong 5 năm gần đây: +2,10 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 61.728.982 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 05/2020: 41.424.234 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,460.50 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Chì Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2024 50.564.553 -2,77 %
11/2024 51.964.881 -3,58 %
10/2024 53.823.497 +2,13 %
09/2024 52.677.775 -1,91 %
08/2024 53.683.464 -5,48 %
07/2024 56.624.152 -2,47 %
06/2024 58.024.480 +2,50 %
05/2024 56.573.231 +8,91 %
04/2024 51.530.015 -3,18 %
03/2024 53.170.181 -4,54 %
02/2024 55.582.563 +6,81 %
01/2024 51.799.387 -2,61 %
12/2023 53.148.794 -2,63 %
11/2023 54.549.121 -3,62 %
10/2023 56.522.310 +1,08 %
09/2023 55.911.258 +1,89 %
08/2023 54.854.647 +2,78 %
07/2023 53.327.017 +1,42 %
06/2023 52.569.567 -5,27 %
05/2023 55.338.397 +0,55 %
04/2023 55.032.871 +2,05 %
03/2023 53.906.244 -1,62 %
02/2023 54.778.266 -8,60 %
01/2023 59.488.458 +9,14 %
12/2022 54.052.642 +5,63 %
11/2022 51.010.112 +6,31 %
10/2022 47.789.359 -5,67 %
09/2022 50.500.902 -2,71 %
08/2022 51.869.404 +4,90 %
07/2022 49.329.719 -11,85 %
06/2022 55.172.904 -4,25 %
05/2022 57.515.270 -7,33 %
04/2022 61.728.982 +2,31 %
03/2022 60.303.194 +4,37 %
02/2022 57.668.033 -0,57 %
01/2022 57.999.019 +0,02 %
12/2021 57.986.289 -4,69 %
11/2021 60.704.197 +11,36 %
10/2021 53.810.767 -6,84 %
09/2021 57.489.809 -5,36 %
08/2021 60.570.530 +4,49 %
07/2021 57.852.621 +3,10 %
06/2021 56.057.656 +2,69 %
05/2021 54.549.121 +7,77 %
04/2021 50.309.948 -4,68 %
03/2021 52.665.044 +2,13 %
02/2021 51.544.782 +1,57 %
01/2021 50.736.411 -3,51 %
12/2020 52.518.646 +12,24 %
11/2020 46.089.870 +0,76 %
10/2020 45.739.788 +1,14 %
07/2020 45.217.848 +6,32 %
06/2020 42.359.907 +2,21 %
05/2020 41.424.234 -7,16 %
04/2020 44.390.382 -5,98 %
03/2020 47.044.639 -1,75 %
02/2020 47.865.740 -2,38 %
01/2020 49.005.097 -1,01 %
12/2019 49.501.577 -