Giá Kẽm Thế Giới hôm nay 72.238.559 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: ZINC

Giá hiện tại đang tăng 15.348 VNĐ / tấn, tương đương 0.02% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 02/04/2025 | 08:51

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Zinc (LME), high grade, minimum 99.95% purity, settlement price beginning April 1990; previously special high grade, minimum 99.995%, cash prices

Biến động Giá Kẽm Thế Giới trong 5 năm gần đây: +32,48 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 106.899.765 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,580.23 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Kẽm Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2025 72.238.559 +0,83 %
03/2025 71.642.540 +1,79 %
02/2025 70.358.412 -8,71 %
01/2025 76.484.876 -4,25 %
12/2024 79.733.565 +2,50 %
11/2024 77.738.307 -1,48 %
10/2024 78.889.418 +5,97 %
09/2024 74.182.656 +6,83 %
08/2024 69.117.771 -8,72 %
07/2024 75.141.914 -1,75 %
06/2024 76.459.296 +2,81 %
05/2024 74.310.557 +16,04 %
04/2024 62.390.172 +0,66 %
03/2024 61.980.888 -4,37 %
02/2024 64.692.392 -5,54 %
01/2024 68.273.624 +8,15 %
12/2023 62.709.925 +0,71 %
11/2023 62.262.271 -9,29 %
10/2023 68.043.402 +8,52 %
09/2023 62.249.480 -5,38 %
08/2023 65.600.490 +6,57 %
07/2023 61.290.222 +4,95 %
06/2023 58.258.965 -16,31 %
05/2023 67.762.019 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 77.124.382 -13,05 %
02/2023 87.190.201 +12,70 %
01/2023 76.113.963 -2,05 %
12/2022 77.674.357 +11,91 %
11/2022 68.427.105 -11,16 %
10/2022 76.062.803 -16,39 %
09/2022 88.533.163 +4,45 %
08/2022 84.593.808 +7,64 %
07/2022 78.134.801 -28,19 %
06/2022 100.159.376 -3,54 %
05/2022 103.702.237 -3,08 %
04/2022 106.899.765 +11,75 %
03/2022 94.339.874 +1,74 %
02/2022 92.702.740 +1,82 %
01/2022 91.014.445 +10,38 %
12/2021 81.568.946 +100,00 %
11/2021 0 +0 %
10/2021 77.207.518 +100,00 %
09/2021 0 +0 %
08/2021 0 +0 %
07/2021 0 +0 %
06/2021 0 +0 %
05/2021 0 +0 %
04/2021 0 +0 %
03/2021 0 +0 %
02/2021 65.824.317 -6,62 %
01/2021 70.179.351 -1,28 %
12/2020 71.081.054 +9,32 %
11/2020 64.455.775 +5,35 %
10/2020 61.008.839 +14,45 %
07/2020 52.190.057 +2,61 %
06/2020 50.827.909 +2,92 %
05/2020 49.344.256 +1,15 %
04/2020 48.775.096 -