Giá Kẽm Thế Giới hôm nay 76.223.894 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: ZINC

Giá hiện tại đang giảm 139.767 VNĐ / tấn, tương đương 0.18% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 22/11/2024 | 12:06

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Engineering and Mining Journal; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Zinc (LME), high grade, minimum 99.95% purity, settlement price beginning April 1990; previously special high grade, minimum 99.995%, cash prices

Biến động Giá Kẽm Thế Giới trong 5 năm gần đây: +17,07 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 106.197.584 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 04/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,412.20 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Kẽm Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2024 76.223.894 -2,82 %
10/2024 78.371.225 +5,97 %
09/2024 73.695.380 +6,83 %
08/2024 68.663.764 -8,72 %
07/2024 74.648.338 -1,75 %
06/2024 75.957.066 +2,81 %
05/2024 73.822.441 +16,04 %
04/2024 61.980.356 +0,66 %
03/2024 61.573.761 -4,37 %
02/2024 64.267.454 -5,54 %
01/2024 67.825.162 +8,15 %
12/2023 62.298.008 +0,71 %
11/2023 61.853.295 -9,29 %
10/2023 67.596.452 +8,52 %
09/2023 61.840.589 -5,38 %
08/2023 65.169.587 +6,57 %
07/2023 60.887.631 +4,95 %
06/2023 57.876.286 -16,31 %
05/2023 67.316.918 +100,00 %
04/2023 0 +0 %
03/2023 76.617.783 -13,05 %
02/2023 86.617.484 +12,70 %
01/2023 75.614.001 -2,05 %
12/2022 77.164.145 +11,91 %
11/2022 67.977.635 -11,16 %
10/2022 75.563.177 -16,39 %
09/2022 87.951.624 +4,45 %
08/2022 84.038.145 +7,64 %
07/2022 77.621.565 -28,19 %
06/2022 99.501.469 -3,54 %
05/2022 103.021.059 -3,08 %
04/2022 106.197.584 +11,75 %
03/2022 93.720.194 +1,74 %
02/2022 92.093.813 +1,82 %
01/2022 90.416.608 +10,38 %
12/2021 81.033.153 +100,00 %
11/2021 0 +0 %
10/2021 76.700.373 +100,00 %
09/2021 0 +0 %
08/2021 0 +0 %
07/2021 0 +0 %
06/2021 0 +0 %
05/2021 0 +0 %
04/2021 0 +0 %
03/2021 0 +0 %
02/2021 65.391.944 -6,62 %
01/2021 69.718.371 -1,28 %
12/2020 70.614.151 +9,32 %
11/2020 64.032.391 +5,35 %
10/2020 60.608.097 +14,45 %
07/2020 51.847.241 +2,61 %
06/2020 50.494.041 +2,92 %
05/2020 49.020.134 +1,15 %
04/2020 48.454.712 -6,00 %
03/2020 51.364.409 -8,99 %
02/2020 55.983.077 -3,23 %
01/2020 57.793.696 -0,07 %
12/2019 57.831.814 -9,30 %
11/2019 63.212.848 -