Giá hiện tại đang giảm 4.5 UScents / bu, tương đương 0.82% so với giá trước đó.
Lần cập nhật gần nhất: 23/11/2024 | 16:48
Nguồn dữ liệu: Bloomberg; US Department of Agriculture; World Bank.
Thông tin thêm: Wheat (US), no. 1, hard red winter, ordinary protein, export price delivered at the US Gulf port for prompt or 30 days shipment
Biến động Giá Lúa Mì Thế Giới trong 10 năm gần đây: -29,34 %
Giá đạt đỉnh vào 06/2022: 1,092.80 UScents / bu
Giá chạm đáy vào 10/2023: 0.00 UScents / bu
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo UScents / bu | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
11/2024 | 544.25 | +100,00 % |
10/2023 | 0.00 | +0 % |
09/2023 | 0.00 | +0 % |
08/2023 | 0.00 | +0 % |
07/2023 | 0.00 | +0 % |
06/2023 | 0.00 | +0 % |
05/2023 | 0.00 | +0 % |
04/2023 | 0.00 | +0 % |
03/2023 | 708.10 | -7,61 % |
02/2023 | 762.00 | -3,81 % |
01/2023 | 791.00 | -0,43 % |
12/2022 | 794.40 | -10,35 % |
11/2022 | 876.60 | -7,24 % |