Giá hiện tại đang giảm 42.027 VNĐ / tấn, tương đương 0.82% so với giá trước đó.
Lần cập nhật gần nhất: 23/11/2024 | 16:48
Nguồn dữ liệu: Bloomberg; US Department of Agriculture; World Bank.
Thông tin thêm: Wheat (US), no. 1, hard red winter, ordinary protein, export price delivered at the US Gulf port for prompt or 30 days shipment
Biến động Giá Lúa Mì Thế Giới trong 10 năm gần đây: -29,34 %
Giá đạt đỉnh vào 06/2022: 10.206.020 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
11/2024 | 5.082.930 | +100,00 % |
10/2023 | 0 | +0 % |
09/2023 | 0 | +0 % |
08/2023 | 0 | +0 % |
07/2023 | 0 | +0 % |
06/2023 | 0 | +0 % |
05/2023 | 0 | +0 % |
04/2023 | 0 | +0 % |
03/2023 | 6.613.180 | -7,61 % |
02/2023 | 7.116.569 | -3,81 % |
01/2023 | 7.387.410 | -0,43 % |
12/2022 | 7.419.164 | -10,35 % |
11/2022 | 8.186.857 | -7,24 % |