Giá Nhôm Thế Giới hôm nay 64.063.118 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: ALUMINUM

Giá hiện tại đang giảm 826.241 VNĐ / tấn, tương đương 1.27% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 02/04/2025 | 07:39

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Aluminum (LME) London Metal Exchange, unalloyed primary ingots, high grade, minimum 99.7% purity, settlement price beginning 2005; previously cash price

Biến động Giá Nhôm Thế Giới trong 5 năm gần đây: +39,10 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 88.686.644 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,580.23 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Nhôm Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2025 64.063.118 -4,14 %
03/2025 66.715.788 +0,49 %
02/2025 66.388.361 +1,50 %
01/2025 65.395.848 -1,74 %
12/2024 66.534.168 -0,92 %
11/2024 67.148.094 +0,57 %
10/2024 66.764.390 +6,02 %
09/2024 62.748.295 +5,42 %
08/2024 59.346.125 -8,81 %
07/2024 64.577.281 -5,53 %
06/2024 68.145.723 +2,89 %
05/2024 66.176.045 +9,66 %
04/2024 59.780.989 +4,84 %
03/2024 56.890.423 -2,81 %
02/2024 58.489.187 -4,59 %
01/2024 61.175.111 +8,45 %
12/2023 56.007.905 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 56.621.831 -3,34 %
08/2023 58.514.767 +5,62 %
07/2023 55.227.708 -4,10 %
06/2023 57.491.558 -4,78 %
05/2023 60.241.433 -2,87 %
04/2023 61.968.098 +1,84 %
03/2023 60.829.778 -11,12 %
02/2023 67.595.748 +9,91 %
01/2023 60.893.728 -3,61 %
12/2022 63.093.628 +9,71 %
11/2022 56.967.164 +3,21 %
10/2022 55.138.178 -9,63 %
09/2022 60.446.075 -5,67 %
08/2022 63.873.825 +0,84 %
07/2022 63.336.640 -12,76 %
06/2022 71.419.992 -9,28 %
05/2022 78.045.270 -13,63 %
04/2022 88.686.644 +0,37 %
03/2022 88.354.101 +12,16 %
02/2022 77.610.406 +7,84 %
01/2022 71.522.312 +6,27 %
12/2021 67.039.378 -4,37 %
11/2021 69.968.314 -4,37 %
10/2021 73.025.151 +5,18 %
09/2021 69.245.672 +4,04 %
08/2021 66.451.033 +2,89 %
07/2021 64.532.516 +0,64 %
06/2021 64.116.837 +3,77 %
05/2021 61.699.506 +8,15 %
04/2021 56.672.991 +2,57 %
03/2021 55.214.918 +8,45 %
02/2021 50.546.527 -0,19 %
01/2021 50.642.453 -3,01 %
12/2020 52.164.476 +9,40 %
11/2020 47.259.468 +2,50 %
10/2020 46.076.382 +10,12 %
07/2020 41.414.386 +4,43 %
06/2020 39.579.005 +3,83 %
05/2020 38.063.377 -2,50 %
04/2020 39.016.240 -