Giá Nhôm Thế Giới hôm nay 66.986.970 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: ALUMINUM

Giá hiện tại đang tăng 25.422 VNĐ / tấn, tương đương 0.04% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 24/11/2024 | 07:09

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week, Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Aluminum (LME) London Metal Exchange, unalloyed primary ingots, high grade, minimum 99.7% purity, settlement price beginning 2005; previously cash price

Biến động Giá Nhôm Thế Giới trong 5 năm gần đây: +33,45 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2022: 88.138.074 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,422.00 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Nhôm Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2024 66.986.970 +0,95 %
10/2024 66.351.420 +6,02 %
09/2024 62.360.166 +5,42 %
08/2024 58.979.040 -8,81 %
07/2024 64.177.839 -5,53 %
06/2024 67.724.208 +2,89 %
05/2024 65.766.714 +9,66 %
04/2024 59.411.214 +4,84 %
03/2024 56.538.528 -2,81 %
02/2024 58.127.403 -4,59 %
01/2024 60.796.713 +8,45 %
12/2023 55.661.469 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 56.271.597 -3,34 %
08/2023 58.152.825 +5,62 %
07/2023 54.886.098 -4,10 %
06/2023 57.135.945 -4,78 %
05/2023 59.868.810 -2,87 %
04/2023 61.584.795 +1,84 %
03/2023 60.453.516 -11,12 %
02/2023 67.177.635 +9,91 %
01/2023 60.517.071 -3,61 %
12/2022 62.703.363 +9,71 %
11/2022 56.614.794 +3,21 %
10/2022 54.797.121 -9,63 %
09/2022 60.072.186 -5,67 %
08/2022 63.478.734 +0,84 %
07/2022 62.944.872 -12,76 %
06/2022 70.978.224 -9,28 %
05/2022 77.562.522 -13,63 %
04/2022 88.138.074 +0,37 %
03/2022 87.807.588 +12,16 %
02/2022 77.130.348 +7,84 %
01/2022 71.079.912 +6,27 %
12/2021 66.624.707 -4,37 %
11/2021 69.535.526 -4,37 %
10/2021 72.573.455 +5,18 %
09/2021 68.817.354 +4,04 %
08/2021 66.040.001 +2,89 %
07/2021 64.133.351 +0,64 %
06/2021 63.720.243 +3,77 %
05/2021 61.317.864 +8,15 %
04/2021 56.322.441 +2,57 %
03/2021 54.873.387 +8,45 %
02/2021 50.233.872 -0,19 %
01/2021 50.329.205 -3,01 %
12/2020 51.841.814 +9,40 %
11/2020 46.967.145 +2,50 %
10/2020 45.791.378 +10,12 %
07/2020 41.158.218 +4,43 %
06/2020 39.334.190 +3,83 %
05/2020 37.827.936 -2,50 %
04/2020 38.774.906 -11,41 %
03/2020 43.198.334 -1,56 %
02/2020 43.872.017 -4,84 %
01/2020 45.994.754 +2,74 %
12/2019 44.736.365 +0,36 %
11/2019 44.577.477 -