Giá Than Đá Thế Giới hôm nay 141.50 USD / mt

Tên giao dịch quốc tế: COAL

Giá hiện tại đang tăng 0.25 USD / mt, tương đương 0.18% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 21/11/2024 | 23:18

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.

Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash

Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 3 năm gần đây: -57,92 %

Giá đạt đỉnh vào 10/2022: 435.75 USD / mt

Giá chạm đáy vào 02/2024: 116.50 USD / mt

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,401.70 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Than Đá Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / mt Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2024 141.50 +1,34 %
10/2024 139.60 -2,97 %
09/2024 143.75 +2,54 %
08/2024 140.10 +4,93 %
07/2024 133.20 -8,03 %
06/2024 143.90 +1,15 %
05/2024 142.25 +9,24 %
04/2024 129.10 -1,47 %
03/2024 131.00 +11,07 %
02/2024 116.50 -25,67 %
01/2024 146.40 +7,79 %
12/2023 135.00 +8,52 %
11/2023 123.50 -29,35 %
10/2023 159.75 +2,35 %
09/2023 156.00 +13,81 %
08/2023 134.45 +4,87 %
07/2023 127.90 -7,90 %
06/2023 138.00 -37,46 %
05/2023 189.70 +6,83 %
04/2023 176.75 -11,17 %
03/2023 196.50 -33,33 %
02/2023 262.00 -48,85 %
01/2023 390.00 -1,79 %
12/2022 397.00 +10,45 %
11/2022 355.50 -22,57 %
10/2022 435.75 +4,87 %
09/2022 414.55 +1,60 %
08/2022 407.90 +4,88 %
07/2022 388.00 -10,31 %
06/2022 428.00 +23,76 %
05/2022 326.30 +20,01 %
04/2022 261.00 -5,36 %
03/2022 275.00 +17,22 %
02/2022 227.65 +25,28 %
01/2022 170.10 +8,88 %
12/2021 155.00 -44,16 %
11/2021 223.45 -