Giá hiện tại đang giảm 8.953 VNĐ / tấn, tương đương 0.34% so với giá trước đó.
Lần cập nhật gần nhất: 02/04/2025 | 07:45
Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.
Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash
Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 3 năm gần đây: -154,26 %
Giá đạt đỉnh vào 10/2022: 11.146.584 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 03/2025: 2.560.581 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
04/2025 | 2.625.810 | +2,48 % |
03/2025 | 2.560.581 | -16,78 % |
02/2025 | 2.990.328 | -6,54 % |
01/2025 | 3.186.017 | -11,96 % |
12/2024 | 3.567.163 | -3,30 % |
11/2024 | 3.684.832 | +3,09 % |
10/2024 | 3.571.000 | -2,97 % |
09/2024 | 3.677.158 | +2,54 % |
08/2024 | 3.583.790 | +4,93 % |
07/2024 | 3.407.286 | -8,03 % |
06/2024 | 3.680.995 | +1,15 % |
05/2024 | 3.638.787 | +9,24 % |
04/2024 | 3.302.407 | -1,47 % |