Giá hiện tại đang giảm 61.934 VNĐ / tấn, tương đương 2.41% so với giá trước đó.
Lần cập nhật gần nhất: 05/04/2025 | 22:24
Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.
Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash
Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 1 năm gần đây: -33,09 %
Giá đạt đỉnh vào 11/2024: 3.717.315 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 04/2025: 2.503.156 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
04/2025 | 2.503.156 | -3,20 % |
03/2025 | 2.583.153 | -16,78 % |
02/2025 | 3.016.690 | -6,54 % |
01/2025 | 3.214.104 | -11,96 % |
12/2024 | 3.598.609 | -3,30 % |
11/2024 | 3.717.315 | +3,09 % |
10/2024 | 3.602.480 | -2,97 % |
09/2024 | 3.709.574 | +2,54 % |
08/2024 | 3.615.383 | +4,93 % |
07/2024 | 3.437.323 | -8,03 % |
06/2024 | 3.713.444 | +1,15 % |
05/2024 | 3.670.865 | +9,24 % |
04/2024 | 3.331.520 | - |