Giá Than Đá Thế Giới hôm nay: 3.596.576 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: COAL

Lần cập nhật gần nhất: 23/11/2024 | 15:21

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.

Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash

Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 5 năm gần đây: +100,00 %

Giá đạt đỉnh vào 10/2022: 11.075.676 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 10/2020: 0 VNĐ / tấn

USD / mt USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,417.50 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1 mt

Giá Than Đá Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2024 3.596.576 +1,34 %
10/2024 3.548.283 -2,97 %
09/2024 3.653.766 +2,54 %
08/2024 3.560.992 +4,93 %
07/2024 3.385.611 -8,03 %
06/2024 3.657.578 +1,15 %
05/2024 3.615.639 +9,24 %
04/2024 3.281.399 -1,47 %
03/2024 3.329.693 +11,07 %
02/2024 2.961.139 -25,67 %
01/2024 3.721.122 +7,79 %
12/2023 3.431.363 +8,52 %
11/2023 3.139.061 -29,35 %
10/2023 4.060.446 +2,35 %
09/2023 3.965.130 +13,81 %
08/2023 3.417.383 +4,87 %
07/2023 3.250.898 -7,90 %
06/2023 3.507.615 -37,46 %
05/2023 4.821.700 +6,83 %
04/2023 4.492.543 -11,17 %
03/2023 4.994.539 -33,33 %
02/2023 6.659.385 -48,85 %
01/2023 9.912.825 -1,79 %
12/2022 10.090.748 +10,45 %
11/2022 9.035.921 -22,57 %
10/2022 11.075.676 +4,87 %
09/2022 10.536.825 +1,60 %
08/2022 10.367.798 +4,88 %
07/2022 9.861.990 -10,31 %
06/2022 10.878.690 +23,76 %
05/2022 8.293.730 +20,01 %
04/2022 6.633.968 -5,36 %
03/2022 6.989.813 +17,22 %
02/2022 5.786.294 +25,28 %
01/2022 4.323.517 +8,88 %
12/2021 3.939.713 -44,16 %
11/2021 5.679.540 +5,12 %
10/2021 5.388.510 +18,87 %
09/2021 4.371.810 +12,70 %
08/2021 3.816.438 +16,58 %
07/2021 3.183.542 +12,97 %
06/2021 2.770.508 +17,06 %
05/2021 2.297.742 -0,66 %
04/2021 2.312.993 +10,99 %
03/2021 2.058.818 -9,59 %
02/2021 2.256.311 +7,63 %
01/2021 2.084.235 +15,85 %
12/2020 1.753.808 +14,25 %
11/2020 1.503.953 +100,00 %
10/2020 0 -