Lần cập nhật gần nhất: 23/11/2024 | 16:33
Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.
Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash
Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 10 năm gần đây: +55,80 %
Giá đạt đỉnh vào 10/2022: 11.075.676 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 10/2020: 0 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
11/2024 | 3.596.576 | +1,34 % |
10/2024 | 3.548.283 | -2,97 % |
09/2024 | 3.653.766 | +2,54 % |
08/2024 | 3.560.992 | +4,93 % |
07/2024 | 3.385.611 | -8,03 % |
06/2024 | 3.657.578 | +1,15 % |
05/2024 | 3.615.639 | +9,24 % |
04/2024 | 3.281.399 | -1,47 % |
03/2024 | 3.329.693 | +11,07 % |
02/2024 | 2.961.139 | -25,67 % |
01/2024 | 3.721.122 | +7,79 % |
12/2023 | 3.431.363 | +8,52 % |
11/2023 | 3.139.061 | -29,35 % |