Lần cập nhật gần nhất: 23/11/2024 | 15:21
Nguồn dữ liệu: Coal Week International; Coal Week; World Bank.
Thông tin thêm: Coal (Australia), thermal, f.o.b. piers, Newcastle/Port Kembla, 6,300 kcal/kg (11,340 btu/lb), less than 0.8%, sulfur 13% ash beginning January 2002; previously 6,667 kcal/kg (12,000 btu/lb), less than 1.0% sulfur, 14% ash
Biến động Giá Than Đá Thế Giới trong 6 tháng gần đây: -0,53 %
Giá đạt đỉnh vào 08/10/2024: 3.888.878 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 24/06/2024: 3.352.568 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
11/2024 | 3.596.576 | +1,34 % |
10/2024 | 3.548.283 | -2,97 % |
09/2024 | 3.653.766 | +2,54 % |
08/2024 | 3.560.992 | +4,93 % |
07/2024 | 3.385.611 | -8,03 % |
06/2024 | 3.657.578 | +1,15 % |
05/2024 | 3.615.639 | - |