Giá thịt cừu thế giới

Tên giao dịch quốc tế: SHEEP
1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Meat Trade Journal; World Bank.

Thông tin thêm: Meat, chicken (US), broiler/fryer, whole birds, 2-1/2 to 3 pounds, USDA grade "A", ice-packed, Georgia Dock preliminary weighted average, wholesale

Biến động Giá Thịt Cừu Thế Giới trong 10 năm gần đây: -3,85 %

Giá đạt đỉnh vào 12/2014: 5,894.80 USD / tấn

Giá chạm đáy vào 07/2016: 4,407.60 USD / tấn

USD / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,372.30 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Thịt Cừu Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2017 5,676.40 -0,81 %
09/2017 5,722.40 +3,14 %
08/2017 5,542.50 +1,58 %
07/2017 5,455.00 +1,47 %
06/2017 5,374.70 -0,54 %
05/2017 5,403.50 +4,15 %
04/2017 5,179.10 +2,32 %
03/2017 5,059.00 -1,19 %
02/2017 5,119.30 +1,27 %
01/2017 5,054.10 -1,26 %
12/2016 5,117.60 +1,65 %
11/2016 5,033.30 +4,33 %
10/2016 4,815.30 -0,35 %
09/2016 4,832.30 +3,37 %
08/2016 4,669.30 +5,60 %
07/2016 4,407.60 -5,62 %
06/2016 4,655.40 -1,14 %
05/2016 4,708.70 +3,12 %
04/2016 4,562.00 +1,81 %
03/2016 4,479.60 -0,65 %
02/2016 4,508.90 -0,71 %
01/2016 4,540.70 -3,98 %
12/2015 4,721.20 -2,41 %
11/2015 4,834.90 -1,50 %
10/2015 4,907.50 -1,28 %
09/2015 4,970.50 -1,98 %
08/2015 5,068.70 -2,08 %
07/2015 5,174.00 -2,22 %
06/2015 5,288.70 -3,76 %
05/2015 5,487.60 +1,99 %
04/2015 5,378.40 -0,71 %
03/2015 5,416.40 -5,39 %
02/2015 5,708.60 +0,35 %
01/2015 5,688.40 -3,63 %
12/2014 5,894.80 -