Giá thịt cừu thế giới

Tên giao dịch quốc tế: SHEEP
1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Meat Trade Journal; World Bank.

Thông tin thêm: Meat, chicken (US), broiler/fryer, whole birds, 2-1/2 to 3 pounds, USDA grade "A", ice-packed, Georgia Dock preliminary weighted average, wholesale

Biến động Giá Thịt Cừu Thế Giới trong 10 năm gần đây: -3,85 %

Giá đạt đỉnh vào 12/2014: 149.564.634 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 07/2016: 111.830.949 VNĐ / tấn

USD / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,372.30 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Thịt Cừu Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2017 144.023.324 -0,81 %
09/2017 145.190.450 +3,14 %
08/2017 140.625.973 +1,58 %
07/2017 138.405.897 +1,47 %
06/2017 136.368.501 -0,54 %
05/2017 137.099.223 +4,15 %
04/2017 131.405.679 +2,32 %
03/2017 128.358.466 -1,19 %
02/2017 129.888.415 +1,27 %
01/2017 128.234.141 -1,26 %
12/2016 129.845.282 +1,65 %
11/2016 127.706.398 +4,33 %
10/2016 122.175.236 -0,35 %
09/2016 122.606.565 +3,37 %
08/2016 118.470.880 +5,60 %
07/2016 111.830.949 -5,62 %
06/2016 118.118.205 -1,14 %
05/2016 119.470.549 +3,12 %
04/2016 115.748.433 +1,81 %
03/2016 113.657.755 -0,65 %
02/2016 114.401.163 -0,71 %
01/2016 115.208.003 -3,98 %
12/2015 119.787.703 -2,41 %
11/2015 122.672.533 -1,50 %
10/2015 124.514.562 -1,28 %
09/2015 126.113.017 -1,98 %
08/2015 128.604.577 -2,08 %
07/2015 131.276.280 -2,22 %
06/2015 134.186.483 -3,76 %
05/2015 139.233.033 +1,99 %
04/2015 136.462.378 -0,71 %
03/2015 137.426.526 -5,39 %
02/2015 144.840.312 +0,35 %
01/2015 144.327.791 -3,63 %
12/2014 149.564.634 -