Giá thịt cừu thế giới

Tên giao dịch quốc tế: SHEEP
1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Meat Trade Journal; World Bank.

Thông tin thêm: Meat, chicken (US), broiler/fryer, whole birds, 2-1/2 to 3 pounds, USDA grade "A", ice-packed, Georgia Dock preliminary weighted average, wholesale

Biến động Giá Thịt Cừu Thế Giới trong 10 năm gần đây: +5,25 %

Giá đạt đỉnh vào 09/2017: 147.564.673 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 07/2016: 113.659.663 VNĐ / tấn

USD / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,787.20 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Thịt Cừu Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2017 146.378.462 -0,81 %
09/2017 147.564.673 +3,14 %
08/2017 142.925.556 +1,58 %
07/2017 140.669.176 +1,47 %
06/2017 138.598.464 -0,54 %
05/2017 139.341.135 +4,15 %
04/2017 133.554.488 +2,32 %
03/2017 130.457.445 -1,19 %
02/2017 132.012.413 +1,27 %
01/2017 130.331.088 -1,26 %
12/2016 131.968.575 +1,65 %
11/2016 129.794.714 +4,33 %
10/2016 124.173.104 -0,35 %
09/2016 124.611.487 +3,37 %
08/2016 120.408.173 +5,60 %
07/2016 113.659.663 -5,62 %
06/2016 120.049.731 -1,14 %
05/2016 121.424.189 +3,12 %
04/2016 117.641.206 +1,81 %
03/2016 115.516.341 -0,65 %
02/2016 116.271.906 -0,71 %
01/2016 117.091.939 -3,98 %
12/2015 121.746.529 -2,41 %
11/2015 124.678.533 -1,50 %
10/2015 126.550.684 -1,28 %
09/2015 128.175.278 -1,98 %
08/2015 130.707.581 -2,08 %
07/2015 133.422.973 -2,22 %
06/2015 136.380.765 -3,76 %
05/2015 141.509.839 +1,99 %
04/2015 138.693.876 -