Nguồn dữ liệu: Meat Trade Journal; World Bank.
Thông tin thêm: Meat, chicken (US), broiler/fryer, whole birds, 2-1/2 to 3 pounds, USDA grade "A", ice-packed, Georgia Dock preliminary weighted average, wholesale
Biến động Giá Thịt Cừu Thế Giới trong 10 năm gần đây: -3,85 %
Giá đạt đỉnh vào 12/2014: 149.745.604 VNĐ / tấn
Giá chạm đáy vào 07/2016: 111.966.263 VNĐ / tấn
Thời gian Theo tháng | Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn | Giá tăng giảm % so với tháng trước |
---|---|---|
10/2017 | 144.197.589 | -0,81 % |
09/2017 | 145.366.127 | +3,14 % |
08/2017 | 140.796.128 | +1,58 % |
07/2017 | 138.573.365 | +1,47 % |
06/2017 | 136.533.504 | -0,54 % |
05/2017 | 137.265.111 | +4,15 % |
04/2017 | 131.564.677 | +2,32 % |
03/2017 | 128.513.777 | -1,19 % |
02/2017 | 130.045.578 | +1,27 % |
01/2017 | 128.389.302 | -1,26 % |
12/2016 | 130.002.393 | +1,65 % |
11/2016 | 127.860.920 | +4,33 % |
10/2016 | 122.323.066 | -0,35 % |