Giá thịt cừu thế giới

Tên giao dịch quốc tế: SHEEP
1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Meat Trade Journal; World Bank.

Thông tin thêm: Meat, chicken (US), broiler/fryer, whole birds, 2-1/2 to 3 pounds, USDA grade "A", ice-packed, Georgia Dock preliminary weighted average, wholesale

Biến động Giá Thịt Cừu Thế Giới trong 10 năm gần đây: -3,85 %

Giá đạt đỉnh vào 12/2014: 149.745.604 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 07/2016: 111.966.263 VNĐ / tấn

USD / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 USD = 25,403.00 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Thịt Cừu Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
10/2017 144.197.589 -0,81 %
09/2017 145.366.127 +3,14 %
08/2017 140.796.128 +1,58 %
07/2017 138.573.365 +1,47 %
06/2017 136.533.504 -0,54 %
05/2017 137.265.111 +4,15 %
04/2017 131.564.677 +2,32 %
03/2017 128.513.777 -1,19 %
02/2017 130.045.578 +1,27 %
01/2017 128.389.302 -1,26 %
12/2016 130.002.393 +1,65 %
11/2016 127.860.920 +4,33 %
10/2016 122.323.066 -0,35 %
09/2016 122.754.917 +3,37 %
08/2016 118.614.228 +5,60 %
07/2016 111.966.263 -5,62 %
06/2016 118.261.126 -1,14 %
05/2016 119.615.106 +3,12 %
04/2016 115.888.486 +1,81 %
03/2016 113.795.279 -0,65 %
02/2016 114.539.587 -0,71 %
01/2016 115.347.402 -3,98 %
12/2015 119.932.644 -2,41 %
11/2015 122.820.965 -1,50 %
10/2015 124.665.223 -1,28 %
09/2015 126.265.612 -1,98 %
08/2015 128.760.186 -2,08 %
07/2015 131.435.122 -2,22 %
06/2015 134.348.846 -3,76 %
05/2015 139.401.503 +1,99 %
04/2015 136.627.495 -0,71 %
03/2015 137.592.809 -5,39 %
02/2015 145.015.566 +0,35 %
01/2015 144.502.425 -3,63 %
12/2014 149.745.604 -