Giá Thịt Gà Thế Giới hôm nay 8.07 BRL / kg

Tên giao dịch quốc tế: CHICKEN

Giá hiện tại đang tăng 0.03 BRL / kg, tương đương 0.37% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 22/11/2024 | 03:21

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: US Department of Agriculture; Bloomberg; World Bank.

Thông tin thêm: Meat, sheep (New Zealand), frozen whole carcasses Prime Medium (PM) wholesale, Smithfield, London beginning January 2006; previously Prime Light (PL)

Biến động Giá Thịt Gà Thế Giới trong 5 năm gần đây: +25,77 %

Giá đạt đỉnh vào 10/2021: 8.24 BRL / kg

Giá chạm đáy vào 02/2022: 5.84 BRL / kg

BRL / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 BRL = 4,131.32 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Thịt Gà Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo BRL / kg Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2024 8.07 +6,69 %
10/2024 7.53 +2,79 %
09/2024 7.32 +0,82 %
08/2024 7.26 0,00 %
07/2024 7.26 -0,55 %
06/2024 7.30 +0,68 %
05/2024 7.25 -0,83 %
04/2024 7.31 -0,27 %
03/2024 7.33 +0,95 %
02/2024 7.26 -3,99 %
01/2024 7.55 +0,66 %
12/2023 7.50 +3,73 %
11/2023 7.22 +4,02 %
10/2023 6.93 +8,51 %
09/2023 6.34 +6,62 %
08/2023 5.92 -1,01 %
07/2023 5.98 -3,18 %
06/2023 6.17 -7,13 %
05/2023 6.61 +0,15 %
04/2023 6.60 -7,58 %
03/2023 7.10 +4,93 %
02/2023 6.75 -13,78 %
01/2023 7.68 -3,65 %
12/2022 7.96 -0,25 %
11/2022 7.98 -0,88 %
10/2022 8.05 +0,87 %
09/2022 7.98 -0,13 %
08/2022 7.99 +1,00 %
07/2022 7.91 +2,91 %
06/2022 7.68 -3,65 %
05/2022 7.96 +1,51 %
04/2022 7.84 +19,01 %
03/2022 6.35 +8,03 %
02/2022 5.84 -12,84 %
01/2022 6.59 -10,17 %
12/2021 7.26 -11,57 %
11/2021 8.10 -1,73 %
10/2021 8.24 +2,91 %
09/2021 8.00 +2,13 %
08/2021 7.83 +5,24 %
07/2021 7.42 +5,53 %
06/2021 7.01 +4,71 %
05/2021 6.68 +2,25 %
04/2021 6.53 +7,20 %
03/2021 6.06 +2,48 %
02/2021 5.91 -1,69 %
01/2021 6.01 -5,82 %
12/2020 6.36 +4,56 %
11/2020 6.07 +1,32 %
10/2020 5.99 -