Giá Thịt Gà Thế Giới hôm nay: 1,537.60 USD / tấn

Tên giao dịch quốc tế: CHICKEN

Lần cập nhật gần nhất: 05/04/2025 | 15:09

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: US Department of Agriculture; Bloomberg; World Bank.

Thông tin thêm: Meat, sheep (New Zealand), frozen whole carcasses Prime Medium (PM) wholesale, Smithfield, London beginning January 2006; previously Prime Light (PL)

Biến động Giá Thịt Gà Thế Giới trong 5 năm gần đây: +30,83 %

Giá đạt đỉnh vào 04/2025: 1,537.60 USD / tấn

Giá chạm đáy vào 02/2022: 1,036.90 USD / tấn

BRL / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 BRL = 4,131.32 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Thịt Gà Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
04/2025 1,537.60 +4,04 %
03/2025 1,475.40 +0,60 %
02/2025 1,466.50 -0,48 %
01/2025 1,473.60 +1,69 %
12/2024 1,448.80 +7,11 %
11/2024 1,345.80 +0,66 %
10/2024 1,336.90 +2,79 %
09/2024 1,299.60 +0,82 %
08/2024 1,289.00 0,00 %
07/2024 1,289.00 -0,55 %
06/2024 1,296.10 +0,68 %
05/2024 1,287.20 -0,83 %
04/2024 1,297.90 -0,27 %
03/2024 1,301.40 +0,95 %
02/2024 1,289.00 -3,99 %
01/2024 1,340.50 +0,66 %
12/2023 1,331.60 +3,73 %
11/2023 1,281.90 +4,02 %
10/2023 1,230.40 +8,51 %
09/2023 1,125.70 +6,62 %
08/2023 1,051.10 -1,01 %
07/2023 1,061.70 -3,18 %
06/2023 1,095.50 -7,13 %
05/2023 1,173.60 +0,15 %
04/2023 1,171.80 -7,58 %
03/2023 1,260.60 +4,93 %
02/2023 1,198.40 -13,78 %
01/2023 1,363.60 -3,65 %
12/2022 1,413.30 -0,25 %
11/2022 1,416.80 -0,88 %
10/2022 1,429.30 +0,87 %
09/2022 1,416.80 -0,13 %
08/2022 1,418.60 +1,00 %
07/2022 1,404.40 +2,91 %
06/2022 1,363.60 -3,65 %
05/2022 1,413.30 +1,51 %
04/2022 1,392.00 +19,01 %
03/2022 1,127.40 +8,03 %
02/2022 1,036.90 -12,84 %
01/2022 1,170.00 -10,17 %
12/2021 1,289.00 -11,57 %
11/2021 1,438.10 -1,73 %
10/2021 1,463.00 +2,91 %
09/2021 1,420.40 +2,13 %
08/2021 1,390.20 +5,24 %
07/2021 1,317.40 +5,53 %
06/2021 1,244.60 +4,71 %
05/2021 1,186.00 +2,25 %
04/2021 1,159.40 +7,20 %
03/2021 1,075.90 +2,48 %
02/2021 1,049.30 -1,69 %
01/2021 1,067.10 -5,82 %
12/2020 1,129.20 +4,56 %
11/2020 1,077.70 +1,32 %
10/2020 1,063.50 -