Giá Thịt Gà Thế Giới hôm nay: 1,405.20 USD / tấn

Tên giao dịch quốc tế: CHICKEN

Lần cập nhật gần nhất: 23/11/2024 | 14:42

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: US Department of Agriculture; Bloomberg; World Bank.

Thông tin thêm: Meat, sheep (New Zealand), frozen whole carcasses Prime Medium (PM) wholesale, Smithfield, London beginning January 2006; previously Prime Light (PL)

Biến động Giá Thịt Gà Thế Giới trong 5 năm gần đây: +26,68 %

Giá đạt đỉnh vào 10/2021: 1,417.20 USD / tấn

Giá chạm đáy vào 02/2022: 1,004.40 USD / tấn

BRL / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 BRL = 4,131.32 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Thịt Gà Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo USD / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2024 1,405.20 +7,83 %
10/2024 1,295.10 +2,79 %
09/2024 1,259.00 +0,82 %
08/2024 1,248.70 0,00 %
07/2024 1,248.70 -0,55 %
06/2024 1,255.50 +0,68 %
05/2024 1,246.90 -0,83 %
04/2024 1,257.30 -0,27 %
03/2024 1,260.70 +0,95 %
02/2024 1,248.70 -3,99 %
01/2024 1,298.50 +0,66 %
12/2023 1,289.90 +3,73 %
11/2023 1,241.80 +4,02 %
10/2023 1,191.90 +8,51 %
09/2023 1,090.40 +6,62 %
08/2023 1,018.20 -1,01 %
07/2023 1,028.50 -3,18 %
06/2023 1,061.20 -7,13 %
05/2023 1,136.90 +0,15 %
04/2023 1,135.20 -7,58 %
03/2023 1,221.10 +4,93 %
02/2023 1,161.00 -13,78 %
01/2023 1,320.90 -3,65 %
12/2022 1,369.10 -0,25 %
11/2022 1,372.50 -0,88 %
10/2022 1,384.50 +0,87 %
09/2022 1,372.50 -0,13 %
08/2022 1,374.20 +1,00 %
07/2022 1,360.50 +2,91 %
06/2022 1,320.90 -3,65 %
05/2022 1,369.10 +1,51 %
04/2022 1,348.40 +19,01 %
03/2022 1,092.20 +8,03 %
02/2022 1,004.40 -12,84 %
01/2022 1,133.40 -10,17 %
12/2021 1,248.70 -11,57 %
11/2021 1,393.10 -1,73 %
10/2021 1,417.20 +2,91 %
09/2021 1,375.90 +2,13 %
08/2021 1,346.70 +5,24 %
07/2021 1,276.20 +5,53 %
06/2021 1,205.70 +4,71 %
05/2021 1,148.90 +2,25 %
04/2021 1,123.10 +7,20 %
03/2021 1,042.30 +2,48 %
02/2021 1,016.50 -1,69 %
01/2021 1,033.70 -5,82 %
12/2020 1,093.90 +4,56 %
11/2020 1,044.00 +1,32 %
10/2020 1,030.20 -