Giá Thịt Gà Thế Giới hôm nay 33.339.752 VNĐ / tấn

Tên giao dịch quốc tế: CHICKEN

Giá hiện tại đang tăng 123.94 VNĐ / tấn, tương đương 0.37% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 21/11/2024 | 22:21

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: US Department of Agriculture; Bloomberg; World Bank.

Thông tin thêm: Meat, sheep (New Zealand), frozen whole carcasses Prime Medium (PM) wholesale, Smithfield, London beginning January 2006; previously Prime Light (PL)

Biến động Giá Thịt Gà Thế Giới trong 5 năm gần đây: +25,77 %

Giá đạt đỉnh vào 10/2021: 34.042.077 VNĐ / tấn

Giá chạm đáy vào 02/2022: 24.126.909 VNĐ / tấn

BRL / kg USD / tấn VNĐ / tấn

Tỉ giá: 1 BRL = 4,131.32 VNĐ

Quy đổi: 1 tấn = 1000 kg

Giá Thịt Gà Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / tấn Giá tăng giảm % so với tháng trước
11/2024 33.339.752 +6,69 %
10/2024 31.108.840 +2,79 %
09/2024 30.241.262 +0,82 %
08/2024 29.993.383 0,00 %
07/2024 29.993.383 -0,55 %
06/2024 30.158.636 +0,68 %
05/2024 29.952.070 -0,83 %
04/2024 30.199.949 -0,27 %
03/2024 30.282.576 +0,95 %
02/2024 29.993.383 -3,99 %
01/2024 31.191.466 +0,66 %
12/2023 30.984.900 +3,73 %
11/2023 29.828.130 +4,02 %
10/2023 28.630.048 +8,51 %
09/2023 26.192.569 +6,62 %
08/2023 24.457.414 -1,01 %
07/2023 24.705.294 -3,18 %
06/2023 25.490.244 -7,13 %
05/2023 27.308.025 +0,15 %
04/2023 27.266.712 -7,58 %
03/2023 29.332.372 +4,93 %
02/2023 27.886.410 -13,78 %
01/2023 31.728.538 -3,65 %
12/2022 32.885.307 -0,25 %
11/2022 32.967.934 -0,88 %
10/2022 33.257.126 +0,87 %
09/2022 32.967.934 -0,13 %
08/2022 33.009.247 +1,00 %
07/2022 32.678.741 +2,91 %
06/2022 31.728.538 -3,65 %
05/2022 32.885.307 +1,51 %
04/2022 32.389.549 +19,01 %
03/2022 26.233.882 +8,03 %
02/2022 24.126.909 -12,84 %
01/2022 27.225.399 -10,17 %
12/2021 29.993.383 -11,57 %
11/2021 33.463.692 -1,73 %
10/2021 34.042.077 +2,91 %
09/2021 33.050.560 +2,13 %
08/2021 32.348.236 +5,24 %
07/2021 30.654.394 +5,53 %
06/2021 28.960.553 +4,71 %
05/2021 27.597.218 +2,25 %
04/2021 26.977.520 +7,20 %
03/2021 25.035.799 +2,48 %
02/2021 24.416.101 -1,69 %
01/2021 24.829.233 -5,82 %
12/2020 26.275.195 +4,56 %
11/2020 25.077.112 +1,32 %
10/2020 24.746.607 -