Giá Vàng Thế Giới hôm nay 80.999.562 VNĐ / lượng

Tên giao dịch quốc tế: GOLD

Giá hiện tại đang tăng 174.364 VNĐ / lượng, tương đương 0.21% so với giá trước đó.

Lần cập nhật gần nhất: 04/12/2024 | 00:09

3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm 5 năm 10 năm 15 năm

Nguồn dữ liệu: Platts Metals Week; International Monetary Fund, International Financial Statistics; Shearson Lehman Brothers, Metal Market Weekly Review; Thomson Reuters Datastream; World Bank.

Thông tin thêm: Gold (UK), 99.5% fine, London afternoon fixing, average of daily rates

Biến động Giá Vàng Thế Giới trong 5 năm gần đây: +44,47 %

Giá đạt đỉnh vào 11/2024: 84.024.924 VNĐ / lượng

Giá chạm đáy vào 10/2023: 0 VNĐ / lượng

USD / toz USD / lượng VNĐ / lượng

Tỉ giá: 1 USD = 25,372.30 VNĐ

Quy đổi: 1 lượng = 1.20565 toz

Giá Vàng Thế Giới
Thời gian Theo tháng Giá hàng hóa Tính theo VNĐ / lượng Giá tăng giảm % so với tháng trước
12/2024 80.999.562 -3,74 %
11/2024 84.024.924 +4,02 %
10/2024 80.647.775 +5,06 %
09/2024 76.570.113 +2,28 %
08/2024 74.826.477 +5,04 %
07/2024 71.054.716 -0,18 %
06/2024 71.183.194 +1,51 %
05/2024 70.106.728 +2,01 %
04/2024 68.695.300 +8,98 %
03/2024 62.526.498 +0,20 %
02/2024 62.398.631 -1,12 %
01/2024 63.094.862 +1,83 %
12/2023 61.939.780 +1,84 %
11/2023 60.797.851 +100,00 %
10/2023 0 +0 %
09/2023 60.193.696 -2,11 %
08/2023 61.466.245 +3,97 %
07/2023 59.028.213 -2,89 %
06/2023 60.735.141 -0,70 %
05/2023 61.161.873 +0,27 %
04/2023 60.996.686 +7,82 %
03/2023 56.226.158 -4,99 %
02/2023 59.029.742 +5,16 %
01/2023 55.982.967 +3,54 %
12/2022 54.003.786 +7,10 %
11/2022 50.169.316 -2,03 %
10/2022 51.187.966 -3,10 %
09/2022 52.777.123 -3,27 %
08/2022 54.505.464 -1,75 %
07/2022 55.456.817 -1,93 %
06/2022 56.529.000 -2,65 %
05/2022 58.026.386 -2,67 %
04/2022 59.577.305 +2,74 %
03/2022 57.942.263 +5,09 %
02/2022 54.994.906 -1,64 %
01/2022 55.898.844 +2,89 %
12/2021 54.285.215 -0,58 %
11/2021 54.598.764 +1,45 %
10/2021 53.806.480 -3,31 %
09/2021 55.586.825 +0,27 %
08/2021 55.438.463 +2,30 %
07/2021 54.164.384 -7,84 %
06/2021 58.411.822 +7,47 %
05/2021 54.051.201 +2,99 %
04/2021 52.434.514 -1,07 %
03/2021 52.995.842 -6,76 %
02/2021 56.579.474 -2,58 %
01/2021 58.041.681 +5,90 %
12/2020 54.617.118 -5,22 %
11/2020 57.469.646 -0,94 %
10/2020 58.012.621 +5,04 %
07/2020 55.088.206 +2,73 %
06/2020 53.584.702 +3,25 %
05/2020 51.844.124 +5,17 %
04/2020 49.164.430 +1,25 %
03/2020 48.551.099 +0,25 %
02/2020 48.430.268 +3,69 %
01/2020 46.642.276 +3,57 %
12/2019 44.976.644 -