Sự hỗn loạn trong thương mại quốc tế đã đòi hỏi phải xem xét lại chuỗi cung ứng. Trước đây, chuỗi cung ứng được thiết kế để giữ mức chi phí thấp. Trong thời đại hậu đại dịch, chuỗi cung ứng đang được thiết kế lại để giảm nguy cơ gián đoạn trong tương lai. Cộng đồng quốc tế đang hướng tới việc chuyển chuỗi cung ứng từ Trung Quốc sang Ấn Độ và Việt Nam. Trung Quốc là nước xuất khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới và phải đối mặt với hai thách thức: khắc phục tình trạng dễ bị tổn thương do đại dịch và ngăn chặn tác động của cuộc chiến thương mại với Mỹ làm gia tăng tính dễ bị tổn thương trong chuỗi cung ứng của nước này.
Bối cảnh đó tạo cơ hội cho các nước thu nhập thấp và trung bình làm việc với các nước phát triển để chuyển chuỗi cung ứng của họ ra khỏi Trung Quốc. Trung Quốc có tỷ trọng xuất khẩu sử dụng nhiều lao động nhất trên thế giới. Thị phần xuất khẩu của Trung Quốc ước tính đã tăng từ 13,9% năm 2000 lên 26,9% vào năm 2018. Sự phát triển kinh tế của Trung Quốc từ năm 2000 đến năm 2018 cũng đã mang lại mức sống cao hơn. Lương sản xuất ở ba quốc gia xuất khẩu lớn nhất của Trung Quốc đã tăng từ 11% đến 14% mỗi năm trong 20 năm qua. Đại dịch là một lời kêu gọi thức tỉnh đối với các công ty chỉ phụ thuộc vào các nhà cung cấp Trung Quốc. Đa dạng hóa nhà cung cấp là một cách để tăng khả năng phục hồi. Điều này có nghĩa là ít nhất một số dây chuyền sản xuất cần phải được di chuyển đến một địa điểm khác. Tuy nhiên, các khía cạnh thực tế của việc chuyển chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc rất phức tạp.
Việt Nam và Ấn Độ đã nổi lên như những nguồn mua sắm thay thế, theo báo cáo quý II gần đây của Công ty cung cấp dịch vụ kiểm soát chất lượng và chuỗi cung ứng QIMA. Những cải cách của Việt Nam sẽ cho phép người nước ngoài sở hữu tài sản và phần lớn cổ phần của các công ty Việt Nam. Tăng trưởng kinh tế ổn định đã khiến Việt Nam trở nên hấp dẫn đối với đầu tư nước ngoài. Theo Khảo sát Nguồn cung ứng Toàn cầu của QIMA, 43% doanh nghiệp được hỏi có trụ sở tại Mỹ đã liệt kê Việt Nam là một trong ba thị trường mua hàng đầu vào đầu năm 2021, chiếm khoảng 1/3 số người mua toàn cầu. Báo cáo QIMA cũng cho thấy nhu cầu tìm nguồn cung ứng ngày càng tăng từ Ấn Độ, nhưng thách thức vẫn là làn sóng Covid-19 mới nhất có thể trì hoãn việc tìm nguồn cung ứng từ Ấn Độ. Ấn Độ là một thị trường mua bán được đánh giá cao như nhau đối với các mặt hàng khuyến mại, giày dép, kính mắt, đồ trang sức và phụ kiện. Nhưng sự phục hồi này cho đến nay dường như phụ thuộc vào cách Ấn Độ quản lý hiệu quả cuộc chiến đang diễn ra với Covid-19.
Chính phủ Ấn Độ gần đây đã cho phép tối đa 100% vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI vào lĩnh vực sản xuất, với trọng tâm là tăng tỷ trọng đầu tư vào lĩnh vực chế tạo trong tổng vốn FDI. Ngoài ra, khoảng 1,85 tỷ USD dự kiến sẽ được chi cho phát triển cơ sở hạ tầng tại các cảng nội địa quan trọng. Chính phủ Ấn Độ cũng cho phép tối đa 100% vốn FDI đối với các dự án liên quan đến cảng và cung cấp thời gian miễn thuế 10 năm cho các cảng và việc xây dựng và bảo trì cảng để tạo thuận lợi cho đầu tư. Cơ hội cho Ấn Độ và Việt Nam là rõ ràng, nhưng thách thức cũng vậy. Ấn Độ có kinh nghiệm trở thành một phần của trung tâm chuỗi cung ứng của Mỹ nhờ lĩnh vực công nghệ thông tin của nước này. Chuyển dịch chuỗi cung ứng phải là chuyển động đa phương. Mỹ có kế hoạch xây dựng một "mạng lưới thịnh vượng kinh tế" với các quốc gia thân thiện, làm việc dựa trên các tiêu chuẩn tương tự từ kinh doanh kỹ thuật số đến năng lượng đến cơ sở hạ tầng. Ấn Độ và Việt Nam có thể trở thành trụ cột chính của các sáng kiến chuỗi cung ứng toàn cầu.