Một mặt, dịch bệnh đang cản trở khả năng sản xuất hàng hóa, khi hàng loạt các nhà máy Trung Quốc vẫn đóng cửa, công nhân phải ở nhà. Điều này không chỉ tác động đến hàng hóa cuối cùng mà còn ảnh hưởng đến nguồn cung nguyên vật liệu của rất nhiều công ty khác - những người vốn thường nhập nguyên liệu thô từ Trung Quốc.
Cú sốc cung đó - ban đầu được xem là gián đoạn ngắn hạn, dễ dàng hồi phục một khi virus được kiểm soát. Do đó, ban đầu, các nhà kinh tế dự báo rằng tăng trưởng toàn cầu sẽ đi theo quỹ đạo hình chữ V, trượt trong quý đầu tiên và hồi phục trong các quý tiếp theo.
Mặt khác, một cú sốc cầu cũng đang hiện hữu. Với virus đã lan rộng ra ngoài Trung Quốc, người tiêu dùng ngày càng lo lắng: không muốn mua sắm, không muốn đi du lịch hay ăn uống. Kết quả là, các công ty không chỉ cắt giảm lao động, mà còn ngừng tuyển dụng thêm hoặc đầu tư mới - làm giảm tổng chi tiêu.
Hai cú sốc này sẽ dấy lên một số cuộc tranh luận giữa các nhà kinh tế. Giáo sư Đại học Harvard, ông Kenneth Rogoff, viết trong tuần này rằng lạm phát tăng vọt do thiếu hụt nguồn cung - thứ từng xảy ra những năm 1970 là hoàn toàn có thể xảy ra.
David Wilcox, một cựu quan chức của Cục Dự trữ Liên bang hiện tại tại Viện Kinh tế Quốc tế Peterson cho biết, một cuộc suy thoái kinh điển sẽ liên quan đến sự thiếu hụt nhu cầu, hoặc liên quan đến nguồn cung. Các nhà hoạch định chính sách kinh tế có thể xử lý được một trong hai tình huống rất đơn giản. Nhưng trường hợp này phức tạp hơn, vì nó liên quan đến các tác động tiêu cực đối với cả cung và cầu.
Các cú sốc cung - cầu sẽ giải thích lý do tại sao nền kinh tế thế giới đang trượt dần về cuộc suy thoái năm 2009. Các mục tiêu lạm phát của các nhà hoạch định chính sách ngày càng xa vời hơn. Hyatt Hotels Corp và United Airlines Holdings Inc. đã giảm triển vọng doanh thu của họ, trong khi các nhà sản xuất - từ Samsung Electronics Co. đến Toyota Motor Corp đang vật lộn để đưa hoạt động sản xuất trở lại bình thường.
Một số nhà kinh tế lập luận rằng những gì đã xảy ra chủ yếu là một cú sốc về phía cung, trong khi những người khác lại nhấn mạnh đến nhu cầu.
Các cú sốc cung vốn dĩ đã khó giải quyết hơn đối với các nhà hoạch định chính sách. Bởi lẽ, rất khó có thể khôi phục nhanh chóng mạng lưới sản xuất, vận chuyển hoặc truyền thông hoặc các đầu vào nếu chúng bị ảnh hưởng bởi cú sốc bất thường.
Hoa Kỳ, Nhật Bản, Ý và Hàn Quốc là một trong số các quốc gia đã triển khai các gói hỗ trợ để giải quyết virus. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, các gói này được dành cho ngành chăm sóc sức khỏe và đặc biệt là điều trị và phòng ngừa, chứ không bao quát được các ngành khác.
Về phía cầu, mặc dù việc cắt giảm lãi suất - giúp chi phí vay thấp hơn - có thể giúp các hộ gia đình có khả năng chi tiêu lớn hơn, nhưng khoản viện trợ đó cũng sẽ không có tác động kích cầu lớn - nếu hàng triệu người phải ở nhà cách ly - hoặc đơn giản là vì lo sợ mắc bệnh.
Điều đó có thể giải thích việc Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc ưu tiên sử dụng các biện pháp tín dụng được nhắm mục tiêu thay vì cắt giảm lãi suất quy mô lớn.
Tuần trước chứng khoán toàn cầu đã chứng kiến sự trượt dốc sâu nhất kể từ cuộc khủng hoảng tín dụng. Tất cả đặt trách nhiệm cho các nhà hoạch định chính sách. Chi tiêu của chính phủ có thể không thể ngăn chặn được sự lây lan của virus, nhưng nó có thể tránh không để cho nhu cầu của người tiêu dùng giảm nghiêm trọng.
Mark Zandi, Nhà kinh tế trưởng của công ty phân tích của Moody cho biết: "Đây là một cú sốc kinh tế đặc biệt nguy hiểm, vì nó là một cú sốc về cả hai phía cung và cầu".