Hyundai Grand i10 1.2AT | Kia Morning GT-Line | |
---|---|---|
Giá bán | 435 triệu đồng | 424 triệu đồng |
Hyundai Grand i10 1.2AT | Kia Morning GT-Line | |
---|---|---|
Kích thước (DxRxC) | 3.815 x 1.680 x 1.520 mm | 3.595 x 1.595 x 1.495 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.450 mm | 2.400 mm |
Khoảng sáng gầm | 157 mm | 151 mm |
Hyundai Grand i10 1.2AT | Kia Morning GT-Line | |
---|---|---|
Đèn chiếu sáng | Halogen projector | Halogen projector |
Đèn định vị ban ngày | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Mâm xe | 15 inch | 15 inch |
Kích thước lốp | 175/60 R15 | 185/55 R15 |
Hyundai Grand i10 1.2 AT | Kia Morning GT-Line | |
---|---|---|
Bọc vô-lăng | Da | Da |
Lẫy chuyển số | Không | Không |
Vật liệu ghế | Da | Da |
Ghế chỉnh điện | Không | Không |
Màn hình giải trí | 8 inch kết nối Apple CarPlay/Android Auto | 8 inch kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa |
Đồng hồ tốc độ | 3,5 inch | 4,2 inch |
Điều hòa | Cơ | Tự động |
Cửa gió hàng sau | Có | Không |
Sạc không dây | Không | Có |
Phanh tay điện tử, auto hold | Không | Không |
Hyundai Grand i10 1.2AT | Kia Morning GT-Line | |
---|---|---|
Loại động cơ | Xăng 1.2L | Xăng 1.25L |
Công suất | 82 mã lực | 83 mã lực |
Mô-men xoắn | 114 Nm | 122 Nm |
Hộp số | Tự động 4 cấp | Tự động 4 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Hyundai Grand i10 1.2AT | Kia Morning GT-Line | |
---|---|---|
Túi khí | 4 | 2 |
ABS, EBD, BA, hỗ trợ đổ đèo, hỗ trợ khởi hàng ngang dốc,... | Có | Không có BA |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe | Sau | Sau |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Không |
Ga tự động | Có | Không |