Đối với rất nhiều thành phố khao khát trở thành trung tâm tài chính, chuyên gia cấp cao của ADB về phát triển khu vực tư nhân Donald Lambert đưa ra ví dụ, Dubai có thể được xem như là một hình mẫu.
Trong thập niên 2000, Dubai đã nổi lên như một trung tâm tài chính toàn cầu. Tại thời điểm chuyển giao Thiên niên kỷ, Các Tiểu vương quốc Ảrập thống nhất có GDP là 104 tỉ USD. Tới năm 2018, nền kinh tế của quốc gia này không chỉ tăng gấp 4 lần về quy mô mà còn trở nên ít phụ thuộc hơn vào dầu mỏ. Trong đó, các dịch vụ tài chính là một động lực tăng trưởng cơ bản.
Hơn nữa, Dubai đạt được vị thế này chủ yếu nhờ vào sức mạnh ý chí. Nơi đây không phải là một trong những trụ cột của kinh tế thế giới như New York hay London. Họ cũng không được hưởng lợi từ di sản thực dân là luật pháp Anh và các kỹ năng ngôn ngữ.
Dù vậy, câu chuyện thành công của Dubai vẫn rất đáng để nể phục. Thứ nhất, thành phố này có một số lợi thế về mặt địa lý, như là trung tâm vận tải hàng không toàn cầu và có những quốc gia láng giềng giàu có - với nguồn tiền nhàn rỗi từ dầu mỏ - luôn sẵn sàng đầu tư.
Thứ hai, họ không có bất kỳ đối thủ tương đương rõ rệt nào trong khu vực cho các dịch vụ tài chính. Thứ ba, ý chí chính trị của họ là hết sức mạnh mẽ. Họ thậm chí đã sửa đổi Hiến pháp vào năm 2004 để cung cấp khuôn khổ pháp lý cần thiết cho một trung tâm tài chính toàn cầu.
Cuối cùng, họ rất "chịu chi". Các Tiểu vương quốc Ảrập thống nhất đầu tư cho những thay đổi pháp lý, mức lương cho chuyên gia nước ngoài, cơ sở hạ tầng vật chất và ưu đãi thuế.
Đối với TP.HCM và Việt Nam, ông Donald Lambert đưa ra lời khuyên tập trung vào 4 yếu tố.
Trước hết là khung pháp lý toàn diện. Các nhà đầu tư quốc tế cần luật pháp rõ ràng. Hiện tại, Việt Nam có một số luật quan trọng cần được tăng cường hoặc ban hành, bao gồm Luật Chứng khoán, Luật Các Tổ chức tín dụng và luật về đầu tư theo hình thức đối tác công - tư để thu hút thêm đầu tư vào chứng khoán, ngân hàng và cơ sở hạ tầng trong nước.
Thứ hai là cơ sở hạ tầng thị trường vững chắc. Các nhà đầu tư bị hấp dẫn bởi những thị trường nơi họ có thể hoàn tất giao dịch một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Việt Nam đang tụt hậu trong một số lĩnh vực quan trọng. Các phương thức quyết toán tổng tức thời theo thời gian thực (real time gross settlement) và giao và thanh toán (delivery-versus-payment) chưa phát triển.
Thứ ba là độc lập về chính sách tiền tệ. Nhà đầu tư muốn có khả năng dự đoán đối với chính sách. Hàm ý ở đây là các quyết sách tiền tệ phải được đưa ra với mức độ độc lập nhất định. Điều này bao gồm tính linh hoạt của tỷ giá hối đoái, sự ổn định của lãi suất liên ngân hàng, và xác định tỷ lệ lạm phát.
Cuối cùng là cần có các cơ chế mạnh mẽ để chống rửa tiền và chống tài trợ cho khủng bố. Bản thân Việt Nam đã cam kết thực thi các khuyến nghị của Lực lượng Đặc nhiệm Hành động Tài chính về chống rửa tiền và chống tài trợ cho khủng bố. Đây là những yếu tố then chốt để bảo đảm rằng các ngân hàng và nhà đầu tư nước ngoài có thể giao dịch an toàn tại thị trường trong nước.
Chính nền tảng tăng trưởng của Việt Nam sẽ mở rộng cơ hội của TP.HCM. Đến năm 2050, Việt Nam được dự báo nằm trong số 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới.
"Nếu TP.HCM có thể phối hợp với chính quyền trung ương thực hiện những cải cách tài chính quan trọng này, nó có tiềm năng đi theo mô hình của Tokyo, Thượng Hải, Mumbai và những nơi khác, vốn đã trở thành các trung tâm tài chính toàn cầu bằng cách tài trợ cho sự phát triển của nền kinh tế trong nước" - chuyên gia ADB nói.