Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Gía bán ra |
US DOLLAR | 25.370,00 | 25.400,00 | 25.760,00 |
EURO | 26.888,91 | 27.160,52 | 28.362,95 |
POUND STERLING | 32.250,24 | 32.576,00 | 33.620,70 |
AUSTRALIAN DOLLAR | 15.680,21 | 15.838,60 | 16.346,53 |
YEN | 163,30 | 164,95 | 173,68 |
CANADIAN DOLLAR | 17.420,48 | 17.596,44 | 18.160,75 |
SINGAPORE DOLLAR | 18.585,11 | 18.772,84 | 19.413,67 |
SWISS FRANC | 28.256,20 | 28.541,61 | 29.456,93 |
THAILAND BAHT | 665,87 | 739,85 | 771,26 |
KOREAN WON | 15,08 | 16,76 | 18,19 |
HONGKONG DOLLAR | 3.196,59 | 3.228,88 | 3.352,48 |
YUAN RENMINBI | 3.431,82 | 3.466,48 | 3.577,65 |
DANISH KRONE | - | 3.630,43 | 3.769,41 |
INDIAN RUPEE | - | 296,78 | 309,57 |
KUWAITI DINAR | - | 82.520,56 | 86.075,59 |
MALAYSIAN RINGGIT | - | 5.719,08 | 5.843,75 |
NORWEGIAN KRONER | - | 2.388,85 | 2.490,25 |
RUSSIAN RUBLE | - | 288,10 | 318,92 |
SAUDI RIAL | - | 6.780,82 | 7.072,95 |
SWEDISH KRONA | - | 2.504,88 | 2.611,20 |
Loại sản phẩm | Giá mua vào | Giá bán ra |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82.500.000 | 84.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 81.500.000 | 82.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 81.500.000 | 82.900.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 81.450.000 | 82.500.000 |
Vàng nữ trang 99% | 79.683.000 | 81.683.000 |
Vàng nữ trang 75% | 59.531.000 | 62.031.000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 45.752.000 | 48.252.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 32.056.000 | 34.556.000 |
Biên Hòa | ||
Vàng SJC | 84.600.000 | 86.800.000 |