Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Gía bán ra |
USD US DOLLAR | 25.170,00 | 25.200,00 | 25.504,00 |
EUR EURO | 26.121,19 | 26.385,04 | 27.553,41 |
GBP POUND STERLING | 31.339,98 | 31.656,54 | 32.672,07 |
AUD AUSTRALIAN DOLLAR | 16.131,93 | 16.294,87 | 16.817,61 |
JPY YEN | 158,28 | 159,87 | 167,48 |
CAD CANADIAN DOLLAR | 17.736,53 | 17.915,69 | 18.490,41 |
SGD SINGAPORE DOLLAR | 18.459,42 | 18.645,88 | 19.244,03 |
CHF SWISS FRANC | 28.053,88 | 28.337,26 | 29.246,30 |
THB THAILAND BAHT | 649,01 | 721,12 | 748,74 |
KRW KOREAN WON | 15,71 | 17,46 | 18,94 |
HKD HONGKONG DOLLAR | 3.183,18 | 3.215,33 | 3.318,48 |
CNY YUAN RENMINBI | 3.419,09 | 3.453,63 | 3.564,42 |
DKK DANISH KRONE | - | 3.527,97 | 3.663,07 |
INR INDIAN RUPEE | - | 300,37 | 312,38 |
KWD KUWAITI DINAR | - | 82.571,01 | 85.871,97 |
MYR MALAYSIAN RINGGIT | - | 5.628,58 | 5.751,34 |
NOK NORWEGIAN KRONER | - | 2.252,21 | 2.347,82 |
RUB RUSSIAN RUBLE | - | 240,71 | 266,47 |
SAR SAUDI RIAL | - | 6.752,25 | 7.000,42 |
SEK SWEDISH KRONA | - | 2.260,53 | 2.356,50 |
Loại sản phẩm | Giá mua vào | Giá bán ra |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82.500.000 | 84.500.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 81.500.000 | 82.800.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 81.500.000 | 82.900.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 81.450.000 | 82.500.000 |
Vàng nữ trang 99% | 79.683.000 | 81.683.000 |
Vàng nữ trang 75% | 59.531.000 | 62.031.000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 45.752.000 | 48.252.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 32.056.000 | 34.556.000 |
Biên Hòa | ||
Vàng SJC | 84.600.000 | 86.800.000 |